Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa
Nhận định, Soi kèo Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa, 0h00 ngày 24/12
Đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202400:00
-
Istanbul BB 22Kasimpasa 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17
-
Istanbul BB vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Joia Nuno Da Costa
-
7'Joao Vitor BrandAo Figueiredo Penalty awarded0-1
-
9'Krzysztof Piatek nbsp;1-1
-
30'1-1Claudio Winck Neto
-
42'Krzysztof Piatek nbsp;2-1
-
60'Davidson nbsp;
Patryk Szysz nbsp;2-1 -
68'2-2nbsp;Gokhan Gul (Assist:Haris Hajradinovic)
-
69'2-2Joia Nuno Da Costa
-
71'2-2nbsp;Jhon Espinoza
nbsp;Claudio Winck Neto -
71'2-2nbsp;Aytac Kara
nbsp;Antonin Barak -
85'Joao Vitor BrandAo Figueiredo2-2
-
86'2-2nbsp;Sadik Ciftpinar
nbsp;Mamadou Fall -
86'Omer Beyaz nbsp;
Olivier Kemendi nbsp;2-2 -
88'2-2Yasin Özcan
-
90'Hamza Gureler2-2
-
90'2-2nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
nbsp;Haris Hajradinovic -
90'2-2Erdem Cetinkaya
-
90'2-2nbsp;Erdem Cetinkaya
nbsp;Joia Nuno Da Costa
-
Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-3-316Muhammed Sengezer6Lucas Pedroso Alves de Lima15Hamza Gureler5Leonardo Duarte Da Silva4Onur Ergun13Miguel Crespo da Silva2Berat Ozdemir8Olivier Kemendi25Joao Vitor BrandAo Figueiredo9Krzysztof Piatek18Patryk Szysz18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic72Antonin Barak9Josip Brekalo6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto20Nicholas Opoku58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
91Davidson17Omer Beyaz75Emre Kaplan14Dimitrios Pelkas98Deniz Dilmen1Volkan Babacan22Matchoi DjaloJhon Espinoza 14Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Erdem Cetinkaya 11Aytac Kara 35Sadik Ciftpinar 5Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Sinan Alkas 23Yaman Suakar 15Bahtiyar Aras Ozden 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBKasimpasa
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation