Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa, 00h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Joia Nuno Da Costa
  • 7'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo Penalty awarded
    0-1
  • 9'
    Krzysztof Piatek goalnbsp;
    1-1
  • 30'
    1-1
    Claudio Winck Neto
  • 42'
    Krzysztof Piatek goalnbsp;
    2-1
  • 60'
    Davidson nbsp;
    Patryk Szysz nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-2
    goalnbsp;Gokhan Gul (Assist:Haris Hajradinovic)
  • 69'
    2-2
    Joia Nuno Da Costa
  • 71'
    2-2
    nbsp;Jhon Espinoza
    nbsp;Claudio Winck Neto
  • 71'
    2-2
    nbsp;Aytac Kara
    nbsp;Antonin Barak
  • 85'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Sadik Ciftpinar
    nbsp;Mamadou Fall
  • 86'
    Omer Beyaz nbsp;
    Olivier Kemendi nbsp;
    2-2
  • 88'
    2-2
    Yasin Özcan
  • 90'
    Hamza Gureler
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Haris Hajradinovic
  • 90'
    2-2
    Erdem Cetinkaya
  • 90'
    2-2
    nbsp;Erdem Cetinkaya
    nbsp;Joia Nuno Da Costa
  • Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-3-3
    16
    Muhammed Sengezer
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    15
    Hamza Gureler
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    13
    Miguel Crespo da Silva
    2
    Berat Ozdemir
    8
    Olivier Kemendi
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    9
    Krzysztof Piatek
    18
    Patryk Szysz
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    72
    Antonin Barak
    9
    Josip Brekalo
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Davidson
    17Omer Beyaz
    75Emre Kaplan
    14Dimitrios Pelkas
    98Deniz Dilmen
    1Volkan Babacan
    22Matchoi Djalo
    Jhon Espinoza 14
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Erdem Cetinkaya 11
    Aytac Kara 35
    Sadik Ciftpinar 5
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
    Bahtiyar Aras Ozden 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Kasimpasa
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation