Kết quả Kasimpasa vs Eyupspor, 00h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16

  • Kasimpasa vs Eyupspor: Diễn biến chính

  • 20'
    Josip Brekalo
    0-0
  • 44'
    Kevin Rodrigues Pires
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Birkan Tetik
    nbsp;Berke Ozer
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ruben Miguel Nunes Vezo
    nbsp;Prince Obeng Ampem
  • 57'
    Josip Brekalo (Assist:Haris Hajradinovic) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Samuel Saiz Alonso
    nbsp;Emre Akbaba
  • 63'
    1-0
    nbsp;Emre Mor
    nbsp;Halil Akbunar
  • 71'
    Erdem Cetinkaya nbsp;
    Joia Nuno Da Costa nbsp;
    1-0
  • 71'
    Antonin Barak nbsp;
    Aytac Kara nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Ahmed Kutucu
  • 80'
    Erdem Cetinkaya
    1-0
  • 80'
    1-0
    Luccas Claro dos Santos
  • 81'
    1-0
    nbsp;Gianni Bruno
    nbsp;Tayfur Bingol
  • 82'
    Antonin Barak (Assist:Haris Hajradinovic) goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
    Haris Hajradinovic nbsp;
    2-0
  • 90'
    Sadik Ciftpinar nbsp;
    Josip Brekalo nbsp;
    2-0
  • 90'
    Loret Sadiku nbsp;
    Gokhan Gul nbsp;
    2-0
  • Kasimpasa vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    58
    Yasin Özcan
    20
    Nicholas Opoku
    2
    Claudio Winck Neto
    6
    Gokhan Gul
    9
    Josip Brekalo
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    9
    Mame Baba Thiam
    7
    Halil Akbunar
    8
    Emre Akbaba
    23
    Ahmed Kutucu
    40
    Prince Obeng Ampem
    57
    Melih Kabasakal
    75
    Tayfur Bingol
    6
    Yalcin Robin
    4
    Luccas Claro dos Santos
    88
    Caner Erkin
    1
    Berke Ozer
    Eyupspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Antonin Barak
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    26Loret Sadiku
    11Erdem Cetinkaya
    5Sadik Ciftpinar
    29Taylan Aydin
    25Ali Emre Yanar
    23Sinan Alkas
    15Yaman Suakar
    27Bahtiyar Aras Ozden
    Gianni Bruno 99
    Ruben Miguel Nunes Vezo 14
    Samuel Saiz Alonso 10
    Emre Mor 66
    Birkan Tetik 71
    Leo Dubois 15
    Sinan Gumus 11
    Dorukhan Tokoz 5
    Umut Meras 77
    Huseyin Maldar 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Arda Turan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Eyupspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Eyupspor
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation