Kết quả Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 7'
    Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-1
    goalnbsp;David Okereke
  • 35'
    1-1
    Alexandru Maxim Goal Disallowed
  • 41'
    Joia Nuno Da Costa goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Jhon Espinoza
    2-1
  • 45'
    2-1
    Papa Alioune Ndiaye
  • 45'
    Andreas Gianniotis
    2-1
  • 45'
    2-1
    Christopher Lungoyi
  • 46'
    2-1
    nbsp;Arda Kizildag
    nbsp;Ertugrul Ersoy
  • 46'
    2-1
    nbsp;Omurcan Artan
    nbsp;Salem M Bakata
  • 51'
    2-1
    Mustafa Eskihellac
  • 65'
    Kevin Rodrigues Pires
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
    nbsp;Papa Alioune Ndiaye
  • 71'
    Mamadou Fall nbsp;
    Kevin Rodrigues Pires nbsp;
    2-1
  • 71'
    Antonin Barak nbsp;
    Aytac Kara nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Mirza Cihan
    nbsp;Alexandru Maxim
  • 83'
    2-2
    goalnbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
  • 86'
    2-2
    nbsp;Cyril Mandouki
    nbsp;David Okereke
  • 90'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
    Gokhan Gul nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Christopher Lungoyi Goal Disallowed
  • Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    58
    Yasin Özcan
    20
    Nicholas Opoku
    14
    Jhon Espinoza
    6
    Gokhan Gul
    9
    Josip Brekalo
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    18
    Joia Nuno Da Costa
    77
    David Okereke
    10
    Kacper Kozlowski
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Christopher Lungoyi
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    6
    Quentin Daubin
    7
    Mustafa Eskihellac
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    5
    Ertugrul Ersoy
    22
    Salem M Bakata
    71
    Mustafa Burak Bozan
    Gazisehir Gaziantep4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Antonin Barak
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    7Mamadou Fall
    26Loret Sadiku
    11Erdem Cetinkaya
    5Sadik Ciftpinar
    29Taylan Aydin
    25Ali Emre Yanar
    23Sinan Alkas
    55Yunus Emre Atakaya
    Cyril Mandouki 14
    Ibrahim Halil Dervisoglu 9
    Arda Kizildag 4
    Omurcan Artan 27
    Mirza Cihan 17
    Kenan Kodro 19
    Furkan Soyalp 8
    Halil Bagci 99
    Ogun Ozcicek 25
    Ali Ablak 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Gazisehir Gaziantep
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    295
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation