Kết quả Kasimpasa vs Kayserispor, 00h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12

  • Kasimpasa vs Kayserispor: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Kartal Kayra Yilmaz
  • 27'
    0-1
    Stephane Bahoken
  • 33'
    0-1
    Joseph Attamah
  • 46'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
    Loret Sadiku nbsp;
    0-1
  • 46'
    Aytac Kara nbsp;
    Antonin Barak nbsp;
    0-1
  • 50'
    Aytac Kara (Assist:Mortadha Ben Ouanes) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Hasan Ali Kaldirim (Assist:Miguel Cardoso)
  • 59'
    Kevin Rodrigues Pires
    1-2
  • 64'
    1-2
    nbsp;Yaw Ackah
    nbsp;Mehdi Bourabia
  • 66'
    Yasin Özcan
    1-2
  • 70'
    Jhon Espinoza nbsp;
    Claudio Winck Neto nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Ali Karimi
    nbsp;Baran Gezek
  • 76'
    1-2
    nbsp;Carlos Manuel Cardoso Mane
    nbsp;Stephane Bahoken
  • 80'
    Erdem Cetinkaya nbsp;
    Mortadha Ben Ouanes nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    Dimitrios Kolovetsios
  • 86'
    1-2
    nbsp;Duckens Nazon
    nbsp;Miguel Cardoso
  • 87'
    1-2
    nbsp;Aylton Aylton Boa Morte
    nbsp;Kartal Kayra Yilmaz
  • 90'
    1-2
    Joseph Attamah
  • 90'
    1-2
    Bilal Bayazit
  • Kasimpasa vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    58
    Yasin Özcan
    5
    Sadik Ciftpinar
    2
    Claudio Winck Neto
    26
    Loret Sadiku
    9
    Josip Brekalo
    10
    Haris Hajradinovic
    72
    Antonin Barak
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    7
    Mamadou Fall
    13
    Stephane Bahoken
    7
    Miguel Cardoso
    10
    Mehdi Bourabia
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    26
    Baran Gezek
    11
    Gokhan Sazdagi
    3
    Joseph Attamah
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    23
    Lionel Carole
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    25
    Bilal Bayazit
    Kayserispor5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Jhon Espinoza
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    11Erdem Cetinkaya
    35Aytac Kara
    6Gokhan Gul
    20Nicholas Opoku
    29Taylan Aydin
    25Ali Emre Yanar
    23Sinan Alkas
    55Yunus Emre Atakaya
    Yaw Ackah 79
    Carlos Manuel Cardoso Mane 20
    Duckens Nazon 9
    Ali Karimi 6
    Aylton Aylton Boa Morte 70
    ONURCAN PIRI 1
    Ramazan Civelek 28
    Nurettin Korkmaz 77
    Arif Kocaman 54
    Ozbek Mehmet Eray 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Recep Ucar
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Kayserispor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Kayserispor
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 592
    Số đường chuyền
    285
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation