Kết quả Konyaspor vs Hatayspor, 20h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Konyaspor vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 17'
    Marko Jevtovic (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Marko Jevtovic
    1-0
  • 31'
    1-0
    Lamine Diack
  • 32'
    Riechedly Bazoer
    1-0
  • 62'
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    1-0
  • 66'
    Blaz Kramer nbsp;
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    1-0
  • 66'
    Hamidou Keyta nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    1-0
  • 66'
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Aboubakar Vincent Pate
    nbsp;Abdulkadir Parmak
  • 75'
    1-0
    nbsp;Bilal Boutobba
    nbsp;Funsho Bamgboye
  • 77'
    Ufuk Akyol nbsp;
    Danijel Aleksic nbsp;
    1-0
  • 78'
    Hamidou Keyta
    1-0
  • 81'
    1-0
    Francisco Calvo Quesada
  • 87'
    Ugurcan Yazgili nbsp;
    Alassane Ndao nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Jonathan Okoronkwo
    nbsp;Carlos Strandberg
  • 90'
    1-0
    Erce Kardesler
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Aboubakar Vincent Pate (Assist:Francisco Calvo Quesada)
  • Konyaspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    20
    Riechedly Bazoer
    4
    Adil Demirbag
    24
    Nikola Boranijasevic
    16
    Marko Jevtovic
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    9
    Danijel Aleksic
    18
    Alassane Ndao
    22
    Mehmet Umut Nayir
    10
    Carlos Strandberg
    7
    Funsho Bamgboye
    5
    Gorkem Saglam
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    6
    Abdulkadir Parmak
    17
    Lamine Diack
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    4
    Francisco Calvo Quesada
    88
    Cemali Sertel
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Melih Ibrahimoglu
    28Hamidou Keyta
    19Ufuk Akyol
    99Blaz Kramer
    5Ugurcan Yazgili
    33Filip Damjanovic
    35Ogulcan Ulgun
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    7Tunahan Tasci
    Aboubakar Vincent Pate 9
    Bilal Boutobba 98
    Jonathan Okoronkwo 11
    Rui Pedro 14
    Kerim Alici 22
    Selimcan Temel 16
    Cengiz Demir 27
    Oguzhan Matur 31
    Demir Saricali 34
    Visar Bekaj 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Hatayspor
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation