Kết quả Konyaspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Konyaspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 5'
    Marko Jevtovic
    0-0
  • 20'
    Blaz Kramer (Assist:Adil Demirbag) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Riechedly Bazoer
    1-0
  • 30'
    1-0
    Claudio Winck Neto
  • 39'
    1-0
    Sadik Ciftpinar
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Josip Brekalo
  • 63'
    Blaz Kramer (Assist:Yusuf Erdogan) goalnbsp;
    2-1
  • 70'
    2-2
    goalnbsp;Gokhan Gul (Assist:Josip Brekalo)
  • 73'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Nikola Boranijasevic nbsp;
    2-2
  • 76'
    Ufuk Akyol nbsp;
    Marko Jevtovic nbsp;
    2-2
  • 82'
    Mehmet Umut Nayir (Assist:Ogulcan Ulgun) goalnbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Antonin Barak
    nbsp;Aytac Kara
  • 83'
    3-2
    nbsp;Jhon Espinoza
    nbsp;Kevin Rodrigues Pires
  • 85'
    Louka Andreassen nbsp;
    Tunahan Tasci nbsp;
    3-2
  • 86'
    Alassane Ndao nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    3-2
  • 86'
    Louka Andreassen
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Taylan Aydin
  • 87'
    3-3
    goalnbsp;Antonin Barak
  • 90'
    3-3
    nbsp;Loret Sadiku
    nbsp;Haris Hajradinovic
  • Konyaspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    4
    Adil Demirbag
    20
    Riechedly Bazoer
    24
    Nikola Boranijasevic
    16
    Marko Jevtovic
    10
    Yusuf Erdogan
    77
    Melih Ibrahimoglu
    35
    Ogulcan Ulgun
    7
    Tunahan Tasci
    99
    Blaz Kramer
    7
    Mamadou Fall
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    9
    Josip Brekalo
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    29
    Taylan Aydin
    5
    Sadik Ciftpinar
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Louka Andreassen
    19Ufuk Akyol
    18Alassane Ndao
    22Mehmet Umut Nayir
    5Ugurcan Yazgili
    3Karahan Yasir Subasi
    91Melih Bostan
    66Adem Eren Kabak
    1Deniz Ertas
    8Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    Antonin Barak 72
    Jhon Espinoza 14
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Loret Sadiku 26
    Sarp Yavrucu 19
    Ali Emre Yanar 25
    Emirhan Yigit 42
    Adnan Aktas 13
    Sinan Alkas 23
    Yunus Emre Atakaya 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Kasimpasa
  • 12
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 311
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation