Kết quả Konyaspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 19/01
Kết quả Konyaspor vs Kasimpasa
Nhận định, Soi kèo Konyaspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 19/1
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:00
-
Konyaspor 33Kasimpasa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.891
2.20X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Konyaspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
5'Marko Jevtovic0-0
-
20'Blaz Kramer (Assist:Adil Demirbag) nbsp;1-0
-
30'Riechedly Bazoer1-0
-
30'1-0Claudio Winck Neto
-
39'1-0Sadik Ciftpinar
-
53'1-1nbsp;Josip Brekalo
-
63'Blaz Kramer (Assist:Yusuf Erdogan) nbsp;2-1
-
70'2-2nbsp;Gokhan Gul (Assist:Josip Brekalo)
-
73'Mehmet Umut Nayir nbsp;
Nikola Boranijasevic nbsp;2-2 -
76'Ufuk Akyol nbsp;
Marko Jevtovic nbsp;2-2 -
82'Mehmet Umut Nayir (Assist:Ogulcan Ulgun) nbsp;3-2
-
83'3-2nbsp;Antonin Barak
nbsp;Aytac Kara -
83'3-2nbsp;Jhon Espinoza
nbsp;Kevin Rodrigues Pires -
85'Louka Andreassen nbsp;
Tunahan Tasci nbsp;3-2 -
86'Alassane Ndao nbsp;
Yusuf Erdogan nbsp;3-2 -
86'Louka Andreassen3-2
-
87'3-2nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
nbsp;Taylan Aydin -
87'3-3nbsp;Antonin Barak
-
90'3-3nbsp;Loret Sadiku
nbsp;Haris Hajradinovic
-
Konyaspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-1-4-127Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme4Adil Demirbag20Riechedly Bazoer24Nikola Boranijasevic16Marko Jevtovic10Yusuf Erdogan77Melih Ibrahimoglu35Ogulcan Ulgun7Tunahan Tasci99Blaz Kramer7Mamadou Fall12Mortadha Ben Ouanes10Haris Hajradinovic35Aytac Kara9Josip Brekalo6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto29Taylan Aydin5Sadik Ciftpinar77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
11Louka Andreassen19Ufuk Akyol18Alassane Ndao22Mehmet Umut Nayir5Ugurcan Yazgili3Karahan Yasir Subasi91Melih Bostan66Adem Eren Kabak1Deniz Ertas8Pedro Henrique Oliveira dos SantosAntonin Barak 72Jhon Espinoza 14Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Loret Sadiku 26Sarp Yavrucu 19Ali Emre Yanar 25Emirhan Yigit 42Adnan Aktas 13Sinan Alkas 23Yunus Emre Atakaya 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
KonyasporKasimpasa
-
12Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
311Số đường chuyền336
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
39Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation