Kết quả Sivasspor vs Kasimpasa, 17h40 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Sivasspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 41'
    Murat Paluli
    0-0
  • 46'
    Achilleas Poungouras nbsp;
    Azizbek Turgunboev nbsp;
    0-0
  • 46'
    Turac Boke nbsp;
    Alex Pritchard nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    nbsp;Haris Hajradinovic
  • 64'
    Emrah Bassan nbsp;
    Samuel Moutoussamy nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Josip Brekalo
    nbsp;Mamadou Fall
  • 70'
    Bengadli Fode Koita
    0-0
  • 70'
    0-0
    Gokhan Gul
  • 77'
    Charilaos Charisis
    0-0
  • 78'
    Rey Manaj nbsp;
    Garry Mendes Rodrigues nbsp;
    0-0
  • 78'
    Ziya Erdal nbsp;
    Charilaos Charisis nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Loret Sadiku
    nbsp;Aytac Kara
  • 90'
    0-0
    nbsp;Antonin Barak
    nbsp;Gokhan Gul
  • Sivasspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    90
    Azizbek Turgunboev
    10
    Alex Pritchard
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    55
    Bengadli Fode Koita
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    6
    Gokhan Gul
    14
    Jhon Espinoza
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rey Manaj
    44Achilleas Poungouras
    58Ziya Erdal
    17Emrah Bassan
    46Turac Boke
    11Queensy Menig
    13Djordje Nikolic
    53Emirhan Basyigit
    23Alaaddin Okumus
    6Ozkan Yigiter
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Loret Sadiku 26
    Sadik Ciftpinar 5
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Sant Kazanci 98
    Bahtiyar Aras Ozden 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Kasimpasa
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 250
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation