Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15

  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Nicholas Opoku
  • 24'
    0-0
    Joia Nuno Da Costa
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 45'
    Muhammed Saracevi
    0-1
  • 46'
    Anthony Nwakaeme nbsp;
    Denis Dragus nbsp;
    0-1
  • 46'
    Enis Destan nbsp;
    John Lundstram nbsp;
    0-1
  • 53'
    Serdar Saatci
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Loret Sadiku
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 76'
    0-1
    Kevin Rodrigues Pires
  • 79'
    Simon Banza goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    Anthony Nwakaeme (Assist:Pedro Malheiro) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Josip Brekalo
    nbsp;Kevin Rodrigues Pires
  • 85'
    2-1
    nbsp;Antonin Barak
    nbsp;Gokhan Gul
  • 85'
    2-1
    nbsp;Sadik Ciftpinar
    nbsp;Nicholas Opoku
  • 90'
    2-1
    Mortadha Ben Ouanes
  • 90'
    Ozan Tufan nbsp;
    Pedro Malheiro nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Joia Nuno Da Costa (Assist:Josip Brekalo)
  • 90'
    2-2
    Mortadha Ben Ouanes Goal Disallowed
  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    44
    Arsenii Batahov
    29
    Serdar Saatci
    79
    Pedro Malheiro
    5
    John Lundstram
    6
    Batista Mendy
    70
    Denis Dragus
    10
    Muhammed Saracevi
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    35
    Aytac Kara
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Anthony Nwakaeme
    11Ozan Tufan
    94Enis Destan
    61Cihan Canak
    3Borna Barisic
    23Umut Gunes
    84Ali Yilmaz
    54Muhammet Taha Tepe
    90Poyraz Yildirim
    74Salih Malkocoglu
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Loret Sadiku 26
    Sadik Ciftpinar 5
    Erdem Cetinkaya 11
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
    Bahtiyar Aras Ozden 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Kasimpasa
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 525
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation