Đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor, 17h30 ngày 19/1
Kết quả Kastamonuspor vs Fethiyespor
Đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor
Phong độ Kastamonuspor gần đây
Phong độ Fethiyespor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Kastamonuspor vs Fethiyespor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor trước đây
-
01/09/2024Fethiyespor3 - 4Kastamonuspor1 - 2W
-
27/01/2024Kastamonuspor2 - 0Fethiyespor0 - 0W
-
10/09/2023Fethiyespor0 - 1Kastamonuspor0 - 0W
-
11/03/2023Fethiyespor1 - 0Kastamonuspor0 - 0L
-
01/10/2022Kastamonuspor0 - 0Fethiyespor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Fethiyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kastamonuspor (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kastamonuspor (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kastamonuspor thắng
Bại: là số trận Kastamonuspor thua
Thắng: là số trận Kastamonuspor thắng
Bại: là số trận Kastamonuspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kastamonuspor và Fethiyespor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T B T T H |
2 | Aksarayspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | B T T T H B |
3 | Halide Edip Adivarspor | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 32 | T B T H H T |
4 | Elazigspor | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | H B T H H T |
5 | Menemen Belediye Spor | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 14 | 12 | 31 | B B H H H T |
6 | Belediye Vanspor | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 30 | B T T B T T |
7 | Bukaspor | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B B H B B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T T B H H H |
9 | Karaman Belediyespor | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | B T H H T B |
10 | Somaspor | 17 | 7 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 23 | T T T H B T |
11 | Ankarademirspor | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | H B H T T H |
12 | Utkoi | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 22 | T H B H B T |
13 | Erbaaspor S | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 19 | B T T H T B |
14 | Nazillispor | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T T B B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B H H H T |
16 | Diyarbakirspor | 17 | 1 | 6 | 10 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H B B |
17 | Celspor | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H B B B B |
18 | Giresunspor | 18 | 1 | 5 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: