Kết quả Mallbackens IF (w) vs Bergdalens IK (w), 20h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 19

  • Mallbackens IF Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Diễn biến chính

  • 82'
    goalnbsp;
    1-0
  • 82'
    goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    goalnbsp;
    3-0
  • BXH Nữ Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mallbackens IF Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Số liệu thống kê

  • Mallbackens IF Nữ
    Bergdalens IK Nữ
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Thuỵ Điển 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vaxjo (W) 26 21 5 0 82 15 67 68 T T T T T T
2 IFK Norrkoping DFK (W) 26 19 3 4 61 15 46 60 T B T T T T
3 IK Uppsala (W) 26 16 8 2 67 22 45 56 H H T H H T
4 Alingsas (W) 26 16 7 3 58 22 36 55 H H H T B T
5 Lidkopings FK (W) 26 14 4 8 58 40 18 46 T T H B H B
6 Jitex DFF (W) 25 12 6 7 53 39 14 42 H B T B T H
7 Mallbackens IF (W) 26 12 4 10 54 34 20 40 H B B T H H
8 Gamla Upsala SK (W) 25 11 2 12 42 59 -17 35 B H B T B T
9 Ifo Bromolla IF (W) 26 9 6 11 32 42 -10 33 T T T H T B
10 Sundsvalls DFF (W) 26 7 3 16 29 55 -26 24 B T B B T B
11 Team TG FF (W) 26 5 4 17 26 57 -31 19 B H B H B B
12 Bergdalens IK (W) 24 4 2 18 29 60 -31 14 T B T B B B
13 Ravasens IK Karlskoga (W) 26 3 1 22 26 108 -82 10 B B B B B T
14 Alvsjo AIK FF (W) 26 2 3 21 30 79 -49 9 B T B H H B