Kết quả Basel vs Yverdon, 21h30 ngày 25/08
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202421:30
-
Basel2Yverdon 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.97O 2.75
0.76U 2.75
0.911
1.45X
4.302
6.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.85O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs Yverdon
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5
-
Basel vs Yverdon: Diễn biến chính
-
8'Albian Ajeti (Assist:Dominik Schmid) nbsp;1-0
-
40'1-0Hugo Komano
-
46'1-0nbsp;Haithem Loucif
nbsp;Dion Kacuri -
49'1-0Fode Sylla
-
55'Bradley Fink (Assist:Dominik Schmid) nbsp;2-0
-
61'2-0nbsp;Ricardo Azevedo
nbsp;Fode Sylla -
61'2-0nbsp;Jesse Hautier
nbsp;Haithem Loucif -
66'2-0nbsp;Mohamed Tijani
nbsp;Franco Gonzalez -
66'Xherdan Shaqiri nbsp;
Bradley Fink nbsp;2-0 -
66'Juan Carlos Gauto nbsp;
Benjamin Kololli nbsp;2-0 -
76'Fabian Frei nbsp;
Leo Leroy nbsp;2-0 -
76'Marin Soticek nbsp;
Benie Adama Traore nbsp;2-0 -
86'2-0nbsp;Ahmedin Avdic
nbsp;Hugo Komano -
86'Taulant Xhaka nbsp;
Leon Avdullahu nbsp;2-0
-
Basel vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị
-
Basel3-4-31Marwin Hitz25Finn van Breemen32Jonas Adjetey26Adrian Barisic31Dominik Schmid22Leo Leroy37Leon Avdullahu7Benjamin Kololli23Albian Ajeti14Bradley Fink11Benie Adama Traore9Marley Ake21Hugo Komano15Franco Gonzalez37Fode Sylla10Boris Cespedes70Dion Kacuri32Anthony Sauthier25Christian Fernandes Marques24Jason Gnakpa3Dimitrije Kamenovic40Paul Bernardoni
- Đội hình dự bị
-
43Marvin Akahomen6Mohamed Drager20Fabian Frei33Juan Carlos Gauto13Mirko Salvi10Xherdan Shaqiri19Marin Soticek3Nicolas Vouilloz34Taulant XhakaAhmedin Avdic 77Loan Guignard 88Jesse Hautier 20Samba Kone 41Haithem Loucif 12Kevin Martin 22Ricardo Azevedo 17Mohamed Tijani 2Vladan Vidakovic 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko Vogel
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs Yverdon: Số liệu thống kê
-
BaselYverdon
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
535Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
159Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs