Kết quả Grasshopper vs Basel, 22h59 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 3

  • Grasshopper vs Basel: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Adrian Barisic
  • 22'
    Pascal Schurpf
    0-0
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Benie Adama Traore
  • 28'
    0-1
    Anton Kade
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Thierno Barry (Assist:Benie Adama Traore)
  • 42'
    0-2
    Leo Leroy
  • 45'
    0-2
    Leon Avdullahu
  • 52'
    Kristers Tobers
    0-2
  • 54'
    Maksim Paskotsi
    0-2
  • 58'
    0-3
    goalnbsp;Thierno Barry (Assist:Albian Ajeti)
  • 60'
    0-3
    nbsp;Bradley Fink
    nbsp;Benie Adama Traore
  • 60'
    Dorian Babunski nbsp;
    Nikolas Muci nbsp;
    0-3
  • 60'
    0-3
    nbsp;Fabian Frei
    nbsp;Leo Leroy
  • 60'
    Asumah Abubakar nbsp;
    Pascal Schurpf nbsp;
    0-3
  • 60'
    Evans Maurin nbsp;
    Awer Mabil nbsp;
    0-3
  • 73'
    Filipe de Carvalho Ferreira nbsp;
    Giotto Morandi nbsp;
    0-3
  • 73'
    0-3
    nbsp;Marin Soticek
    nbsp;Thierno Barry
  • 73'
    0-3
    nbsp;Nicolas Vouilloz
    nbsp;Finn van Breemen
  • 75'
    Dorian Babunski
    0-3
  • 78'
    Simone Stroscio nbsp;
    Maksim Paskotsi nbsp;
    0-3
  • 79'
    0-3
    nbsp;Taulant Xhaka
    nbsp;Leon Avdullahu
  • 83'
    0-3
    Bradley Fink Goal Disallowed
  • 90'
    Simone Stroscio
    0-3
  • Grasshopper vs Basel: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-2-3-1
    71
    Justin Hammel
    14
    Theo Ndicka Matam
    3
    Saulo Decarli
    4
    Kristers Tobers
    26
    Maksim Paskotsi
    15
    Ayumu Seko
    6
    Amir Abrashi
    11
    Pascal Schurpf
    10
    Giotto Morandi
    21
    Awer Mabil
    9
    Nikolas Muci
    9
    Thierno Barry
    23
    Albian Ajeti
    11
    Benie Adama Traore
    30
    Anton Kade
    22
    Leo Leroy
    37
    Leon Avdullahu
    31
    Dominik Schmid
    26
    Adrian Barisic
    32
    Jonas Adjetey
    25
    Finn van Breemen
    1
    Marwin Hitz
    Basel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Asumah Abubakar
    99Dorian Babunski
    77Filipe de Carvalho Ferreira
    73Florian Hoxha
    29Manuel Kuttin
    20Evans Maurin
    53Tim Meyer
    7Tsiy William Ndenge
    28Simone Stroscio
    Romeo Beney 35
    Arnau Comas 4
    Bradley Fink 14
    Fabian Frei 20
    Benjamin Kololli 7
    Mirko Salvi 13
    Marin Soticek 19
    Nicolas Vouilloz 3
    Taulant Xhaka 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Basel: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Basel
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs