Kết quả St. Gallen vs FC Zurich, 01h30 ngày 25/09
Kết quả St. Gallen vs FC Zurich
Nhận định, Soi kèo St. Gallen vs Zurich, 1h30 ngày 25/9
Đối đầu St. Gallen vs FC Zurich
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202401:30
-
St. Gallen 14FC Zurich 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.861
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs FC Zurich
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5
-
St. Gallen vs FC Zurich: Diễn biến chính
-
26'0-0Mounir Chouiar
-
27'Christian Witzig (Assist:Moustapha Cisse) nbsp;1-0
-
29'1-1nbsp;Antonio Marchesano (Assist:Junior Ligue)
-
46'Felix Mambimbi nbsp;
Moustapha Cisse nbsp;1-1 -
46'1-1nbsp;Bledian Krasniqi
nbsp;Mounir Chouiar -
56'Christian Witzig1-1
-
58'1-1Cheick Conde
-
65'1-1Mirlind Kryeziu
-
67'1-1nbsp;Umeh Emmanuel
nbsp;Junior Ligue -
70'Lukas Gortler (Assist:Bastien Toma) nbsp;2-1
-
72'Kevin Csoboth nbsp;
Bastien Toma nbsp;2-1 -
72'Chadrac Akolo nbsp;
Willem Geubbels nbsp;2-1 -
72'Konrad Faber nbsp;
Hugo Vandermersch nbsp;2-1 -
79'Kevin Csoboth (Assist:Felix Mambimbi) nbsp;3-1
-
80'3-1nbsp;Lindrit Kamberi
nbsp;Ifeanyi Matthew -
80'3-1nbsp;Jonathan Okita
nbsp;Samuel Ballet -
83'Felix Mambimbi (Assist:Christian Witzig) nbsp;4-1
-
85'4-1nbsp;Doron Leidner
nbsp;Mirlind Kryeziu -
86'4-1Juan Jose Perea Mendoza
-
87'Corsin Konietzke nbsp;
Lukas Gortler nbsp;4-1 -
90'4-1Juan Jose Perea Mendoza
-
St. Gallen vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị
-
St. Gallen4-3-1-21Lawrence Ati Zigi36Chima Chima Okoroji4Jozo Stanic5Stephen Ambrosius28Hugo Vandermersch7Christian Witzig16Lukas Gortler8Jordi Quintilla24Bastien Toma11Moustapha Cisse9Willem Geubbels9Juan Jose Perea Mendoza10Antonio Marchesano23Mounir Chouiar8Samuel Ballet12Ifeanyi Matthew17Cheick Conde20Junior Ligue24Nikola Katic5Mariano Gomez31Mirlind Kryeziu25Yanick Brecher
- Đội hình dự bị
-
10Chadrac Akolo77Kevin Csoboth15Abdoulaye Diaby22Konrad Faber63Corsin Konietzke18Felix Mambimbi14Noah Yannick30Victor Ruiz Abril25Lukas WatkowiakDaniel Afriyie 18Nevio Di Giusto 14Umeh Emmanuel 21Lindrit Kamberi 2Zivko Kostadinovic 1Bledian Krasniqi 7Doron Leidner 16Jonathan Okita 11Nemanja Tosic 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter ZeidlerBo Henriksen
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
St. Gallen vs FC Zurich: Số liệu thống kê
-
St. GallenFC Zurich
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
384Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
3 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs