Kết quả St. Gallen vs FC Zurich, 01h30 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5

  • St. Gallen vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Mounir Chouiar
  • 27'
    Christian Witzig (Assist:Moustapha Cisse) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Antonio Marchesano (Assist:Junior Ligue)
  • 46'
    Felix Mambimbi nbsp;
    Moustapha Cisse nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Bledian Krasniqi
    nbsp;Mounir Chouiar
  • 56'
    Christian Witzig
    1-1
  • 58'
    1-1
    Cheick Conde
  • 65'
    1-1
    Mirlind Kryeziu
  • 67'
    1-1
    nbsp;Umeh Emmanuel
    nbsp;Junior Ligue
  • 70'
    Lukas Gortler (Assist:Bastien Toma) goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    Kevin Csoboth nbsp;
    Bastien Toma nbsp;
    2-1
  • 72'
    Chadrac Akolo nbsp;
    Willem Geubbels nbsp;
    2-1
  • 72'
    Konrad Faber nbsp;
    Hugo Vandermersch nbsp;
    2-1
  • 79'
    Kevin Csoboth (Assist:Felix Mambimbi) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Lindrit Kamberi
    nbsp;Ifeanyi Matthew
  • 80'
    3-1
    nbsp;Jonathan Okita
    nbsp;Samuel Ballet
  • 83'
    Felix Mambimbi (Assist:Christian Witzig) goalnbsp;
    4-1
  • 85'
    4-1
    nbsp;Doron Leidner
    nbsp;Mirlind Kryeziu
  • 86'
    4-1
    Juan Jose Perea Mendoza
  • 87'
    Corsin Konietzke nbsp;
    Lukas Gortler nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    Juan Jose Perea Mendoza
  • St. Gallen vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-1-2
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    4
    Jozo Stanic
    5
    Stephen Ambrosius
    28
    Hugo Vandermersch
    7
    Christian Witzig
    16
    Lukas Gortler
    8
    Jordi Quintilla
    24
    Bastien Toma
    11
    Moustapha Cisse
    9
    Willem Geubbels
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    10
    Antonio Marchesano
    23
    Mounir Chouiar
    8
    Samuel Ballet
    12
    Ifeanyi Matthew
    17
    Cheick Conde
    20
    Junior Ligue
    24
    Nikola Katic
    5
    Mariano Gomez
    31
    Mirlind Kryeziu
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Chadrac Akolo
    77Kevin Csoboth
    15Abdoulaye Diaby
    22Konrad Faber
    63Corsin Konietzke
    18Felix Mambimbi
    14Noah Yannick
    30Victor Ruiz Abril
    25Lukas Watkowiak
    Daniel Afriyie 18
    Nevio Di Giusto 14
    Umeh Emmanuel 21
    Lindrit Kamberi 2
    Zivko Kostadinovic 1
    Bledian Krasniqi 7
    Doron Leidner 16
    Jonathan Okita 11
    Nemanja Tosic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    FC Zurich
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
3 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs