Kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27

  • Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Diễn biến chính

  • 8'
    Cao Yongjing (Assist:Goncalo Rodrigues) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Lazar Rasic
  • 17'
    1-0
    Yuan Mincheng
  • 20'
    Fabio Abreu Goal Disallowed
    1-0
  • 25'
    Lin Liangming goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    Fabio Abreu goalnbsp;
    3-0
  • 41'
    Fabio Abreu (Assist:Lin Liangming) goalnbsp;
    4-0
  • 44'
    4-1
    goalnbsp;Robert Beric (Assist:Dilyimit Tudi)
  • 46'
    4-1
    nbsp;Sun GuoLiang
    nbsp;Lazar Rasic
  • 46'
    4-1
    nbsp;Zou DeHai
    nbsp;Wang Zhifeng
  • 51'
    Fabio Abreu goalnbsp;
    5-1
  • 68'
    Fang Hao nbsp;
    Cao Yongjing nbsp;
    5-1
  • 68'
    Liyu Yang nbsp;
    Lin Liangming nbsp;
    5-1
  • 71'
    5-1
    Abduhamit Abdugheni
  • 72'
    Fang Hao goalnbsp;
    6-1
  • 73'
    Feng Boxuan nbsp;
    Li Lei nbsp;
    6-1
  • 73'
    6-1
    nbsp;Zhang Yufeng
    nbsp;Dilyimit Tudi
  • 74'
    Wang Ziming nbsp;
    Chi Zhongguo nbsp;
    6-1
  • 79'
    6-1
    nbsp;Yiran He
    nbsp;Zhang Huachen
  • 83'
    6-1
    nbsp;Tian Yuda
    nbsp;Sergio Antonio Soler Serginho
  • 83'
    Liyu Yang Goal Disallowed
    6-1
  • 88'
    Wang Ziming (Assist:Fabio Abreu) goalnbsp;
    7-1
  • 90'
    Wang Ziming (Assist:Liyu Yang) goalnbsp;
    8-1
  • Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị

  • Beijing Guoan4-3-3
    1
    Jiaqi Han
    4
    Li Lei
    2
    Mamadou Traoré
    5
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    27
    Wang Gang
    8
    Goncalo Rodrigues
    6
    Chi Zhongguo
    21
    Yuan Zhang
    11
    Lin Liangming
    29
    Fabio Abreu
    37
    Cao Yongjing
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    9
    Robert Beric
    29
    Long Tan
    19
    Liao Chengjian
    6
    Zhang Huachen
    16
    Dilyimit Tudi
    24
    ZhiyuYan
    26
    Yuan Mincheng
    4
    Lazar Rasic
    2
    Abduhamit Abdugheni
    28
    Wang Zhifeng
    Changchun Yatai4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Zhang ChengDong
    18Fang Hao
    17Liyu Yang
    16Feng Boxuan
    20Wang Ziming
    34Hou Sen
    30Shuangjie Fan
    3He Yupeng
    26Yang Bai
    22Yu Dabao
    10Zhang Xizhe
    19Nebijan Muhmet
    Zou DeHai 42
    Sun GuoLiang 32
    Zhang Yufeng 20
    Yiran He 34
    Tian Yuda 15
    Xinyang Yang 14
    Wang Yaopeng 3
    Liu Yun 7
    Sabit Abdusalam 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Quique Setien
    Hui Xie
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê

  • Beijing Guoan
    Changchun Yatai
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    387
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation