Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua, 14h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30

  • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Yang Zexiang
  • 41'
    0-0
    Jiang Shenglong
  • 42'
    Dong Yanfeng (Assist:Yahav Gurfinkel) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Wu Xi (Assist:Zhu Chenjie)
  • 45'
    Dong Yanfeng
    1-1
  • 45'
    Manuel Emilio Palacios Murillo
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Gao Tianyi
    nbsp;Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Wilson Migueis Manafa Janco
    nbsp;Yang Zexiang
  • 49'
    Feng Zhuo Yi nbsp;
    Chao Gan nbsp;
    1-1
  • 49'
    Li Yang nbsp;
    Dong Yanfeng nbsp;
    1-1
  • 62'
    Li Yang
    1-1
  • 71'
    1-1
    Joao Carlos Teixeira
  • 72'
    1-1
    nbsp;Yu Hanchao
    nbsp;Cephas Malele
  • 74'
    Shihao Wei nbsp;
    Manuel Emilio Palacios Murillo nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Wang Haijian
    nbsp;Ibrahim Amadou
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Yu Hanchao (Assist:Jiang Shenglong)
  • 87'
    Tang Chuang nbsp;
    Yang Shuai nbsp;
    1-2
  • 87'
    Xin Tang nbsp;
    Hetao Hu nbsp;
    1-2
  • 87'
    Feng Zhuo Yi
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jiang Shenglong
  • 90'
    Felipe Silva
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Eddy Francois
    nbsp;Joao Carlos Teixeira
  • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC3-4-2-1
    16
    Jian Tao
    28
    Yang Shuai
    19
    Dong Yanfeng
    4
    Timo Letschert
    11
    Yahav Gurfinkel
    39
    Chao Gan
    8
    Tim Chow
    2
    Hetao Hu
    31
    Manuel Emilio Palacios Murillo
    10
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    21
    Felipe Silva
    9
    Andreas Dlopst
    11
    Cephas Malele
    18
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    10
    Joao Carlos Teixeira
    16
    Yang Zexiang
    4
    Jiang Shenglong
    5
    Zhu Chenjie
    27
    Chan Shinichi
    30
    Bao Yaxiong
    Shanghai Shenhua4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Li Yang
    6Feng Zhuo Yi
    7Shihao Wei
    20Tang Miao
    24Tang Chuang
    1Geng Xiao Feng
    26Liu Tao
    29Mutellip Iminqari
    35Rongxiang Liao
    3Xin Tang
    25Mirahmetjan Muzepper
    15Dinghao Yan
    Wilson Migueis Manafa Janco 13
    Gao Tianyi 17
    Yu Hanchao 20
    Wang Haijian 33
    Eddy Francois 32
    Ma Zhen 1
    Jin Shunkai 3
    Xu Haoyang 7
    Zhou Junchen 29
    Xie PengFei 14
    Chengyu Liu 34
    Fei Ernanduo 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
    Leonid Slutskiy
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Chengdu Rongcheng FC
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation