Kết quả Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 6'
    Tian Ziyi
    0-0
  • 29'
    Tian Ziyi goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-1
    goalnbsp;Ba Dun (Assist:Albion Ademi)
  • 49'
    Shi Liang
    1-1
  • 53'
    Nebojsa Kosovic
    1-1
  • 58'
    Tze Nam Yue goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Yin Hongbo nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    2-1
  • 60'
    Yin Hongbo (Assist:Rodrigo Henrique) goalnbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    nbsp;Xie Weijun
    nbsp;Peng fei Han
  • 67'
    Yin Congyao nbsp;
    Yang Chaosheng nbsp;
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Liu Junxian
    nbsp;Xadas
  • 78'
    3-1
    nbsp;Huang Jiahui
    nbsp;Wang Qiuming
  • 82'
    Wang Jianan nbsp;
    Tze Nam Yue nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Gao Huaze
    nbsp;Ba Dun
  • 83'
    3-1
    nbsp;Shi Yan
    nbsp;Albion Ademi
  • 83'
    Ximing Pan nbsp;
    John Mary nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-2
    goalnbsp;Andrea Compagno (Assist:Ming Tian)
  • 90'
    3-2
    Andrea Compagno
  • 90'
    Liao JunJian
    3-2
  • Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    18
    Cheng Yuelei
    15
    Zhechao Chen
    5
    Tian Ziyi
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    7
    Ye Chugui
    25
    Rodrigo Henrique
    16
    Yang Chaosheng
    28
    John Mary
    9
    Andrea Compagno
    29
    Ba Dun
    30
    Wang Qiuming
    8
    Xadas
    7
    Albion Ademi
    21
    Mile Skoric
    15
    Ming Tian
    6
    Peng fei Han
    31
    Diogo Silva
    16
    Yang Zihao
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yin Hongbo
    12Yin Congyao
    20Wang Jianan
    3Ximing Pan
    41Guo Quanbo
    35Deng Xiongtao
    31Rao Weihui
    36Sijie Zhang
    38Yongjia Li
    14Li Ning
    42Zhiwei Wei
    8Tyrone Conraad
    Xie Weijun 11
    Huang Jiahui 14
    Liu Junxian 19
    Gao Huaze 18
    Shi Yan 40
    Li Yuefeng 1
    Bingliang Yan 25
    Yu Yang 5
    Wang Zhenghao 3
    Wang Xianjun 4
    Guo Hao 36
    Sun XueLong 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 234
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation