Kết quả Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee, 18h00 ngày 22/09
Kết quả Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.81O 2.5
0.75U 2.5
0.931
2.36X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 26
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
26'Zheng Haoqian (Assist:Liang Shaowen)
nbsp;
1-0 -
35'Wei Liu1-0
-
39'1-0Mu Pengfei
-
41'David Puclin1-0
-
46'1-0nbsp;Yonghao Jin
nbsp;Sha Yibo -
53'Izuchukwu Jude Anthony1-0
-
54'1-1
nbsp;Evans Kangwa
-
56'Ji Shengpan nbsp;
Zilei Jiang nbsp;1-1 -
63'1-1Liu Jiashen
-
65'1-1nbsp;Junshuai Liu
nbsp;Diego Hipolito Silva Lopes -
74'Ma Sheng nbsp;
Wei Liu nbsp;1-1 -
74'Jose de Jesus Godinez Navarro nbsp;
Lu Yongtao nbsp;1-1 -
81'Zheng Haoqian (Assist:Ji Shengpan)
nbsp;
2-1 -
84'2-1nbsp;Song Wenjie
nbsp;Evans Kangwa -
84'2-1nbsp;Song Long
nbsp;Long Wei -
86'Ji Shengpan2-1
-
90'Issa Kallon2-1
-
90'Cao Kang nbsp;
Zheng Haoqian nbsp;2-1 -
90'2-1Martin Boakye
-
90'Jia Boyan nbsp;
Yang MingYang nbsp;2-1 -
90'2-1Song Long Goal Disallowed
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun3-4-323Qinghao Xue24Liang Shaowen20Izuchukwu Jude Anthony15Wei Liu30Farley Rosa16David Puclin6Yang MingYang18Zilei Jiang10Issa Kallon29Zheng Haoqian38Lu Yongtao11Martin Boakye20Diego Hipolito Silva Lopes10Evans Kangwa32Long Wei7Elvis Saric25Wang Chien Ming5Sha Yibo33Liu Jiashen26Nikola Radmanovac24Xu Dong28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
17Ji Shengpan5Ma Sheng9Jose de Jesus Godinez Navarro37Jia Boyan25Cao Kang1Li hua Yang26Ye Daochi2Wei Lai31Liao Lei3Wang Jie13Song Haoyu36Qiu ZhongyiYonghao Jin 34Junshuai Liu 3Song Long 23Song Wenjie 19Liu Jun 1Weicheng Liu 6Zhong Jin Bao 30Chunxin Chen 12Zheng Long 27Wang Zihao 18Zhang Wei 38Jinghang Hu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
543Số đường chuyền250
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc