Kết quả Croissant Msaken vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Croissant Msaken vs E. M. Mahdia
Đối đầu Croissant Msaken vs E. M. Mahdia
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.15X
3.802
2.60Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.75
0.86U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croissant Msaken vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 5
-
Croissant Msaken vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
49'Zorgati A.
nbsp;
1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Croissant Msaken vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
Croissant MsakenE. M. Mahdia
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
38Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 18 | 11 | 7 | 0 | 19 | 3 | 16 | 40 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T B H H |
3 | Oceano Kerkennah | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | H B H T T H |
4 | Sfax Railways | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | T T H T T B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 18 | 8 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H B T B T |
6 | BS Bouhajla | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 25 | T T T T B H |
7 | AS Agareb | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 25 | H B B H T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H H B T B |
9 | Stade Gabesien | 18 | 6 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 23 | B T T H B B |
10 | AS Djelma | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H B B B T |
11 | Redeyef | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B B T H T |
12 | Chebba | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T B H B |
13 | Jerba Midoun | 18 | 2 | 7 | 9 | 6 | 17 | -11 | 13 | B B H H H H |
14 | Espoir Rogba | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 28 | -18 | 11 | H T B B H B |