Kết quả CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil, 20h00 ngày 20/12
Kết quả CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.75
0.83U 1.75
0.981
1.61X
3.202
5.50Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 10
-
CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil: Diễn biến chính
-
7'Nouisser B.
nbsp;
1-0 -
27'Jarraya I.
nbsp;
2-0 -
40'Nouisser B.
nbsp;
3-0 -
52'3-1
nbsp;Mohamed Drissi
-
90'3-2
nbsp;Dahmene A.
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs AS Oued Ellil: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifAS Oued Ellil
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 18 | 11 | 7 | 0 | 19 | 3 | 16 | 40 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T B H H |
3 | Oceano Kerkennah | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | H B H T T H |
4 | Sfax Railways | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | T T H T T B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 18 | 8 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H B T B T |
6 | BS Bouhajla | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 25 | T T T T B H |
7 | AS Agareb | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 25 | H B B H T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H H B T B |
9 | Stade Gabesien | 18 | 6 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 23 | B T T H B B |
10 | AS Djelma | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H B B B T |
11 | Redeyef | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B B T H T |
12 | Chebba | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T B H B |
13 | Jerba Midoun | 18 | 2 | 7 | 9 | 6 | 17 | -11 | 13 | B B H H H H |
14 | Espoir Rogba | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 28 | -18 | 11 | H T B B H B |