Kết quả US Tataouine vs AS Slimane, 20h00 ngày 28/12
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202420:00
-
US Tataouine 10AS Slimane 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 1.75
0.75U 1.75
1.051
2.25X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Tataouine vs AS Slimane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13
-
US Tataouine vs AS Slimane: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Roche Foning
-
74'0-2nbsp;Roche Foning
-
85'Mohamed Jemai0-2
-
85'0-2Musa V.
-
88'0-3nbsp;Roche Foning
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Tataouine vs AS Slimane: Số liệu thống kê
-
US TataouineAS Slimane
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 6 | 14 | 33 | H T T T H T |
3 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | H T H T T H |
6 | ES du Sahel | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T T B B B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
12 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |