Kết quả FC Mynai vs FC Mariupol, 19h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 14

  • FC Mynai vs FC Mariupol: Diễn biến chính

  • 27'
    Eldar Kuliev
    0-0
  • 45'
    0-0
    Oleksii Kashchuk
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Oleksii Kashchuk (Assist:Dmytro Topalov)
  • 49'
    Mislav Matic
    0-1
  • 52'
    Mykhailo Meskhi
    0-1
  • 73'
    0-1
    Oleh Ocheretko
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Oleksii Kashchuk
  • 90'
    Danylo Knysh
    0-2
  • 90'
    Rustam Akhmedzade
    0-2
  • 90'
    Rustam Akhmedzade
    0-2
  • 90'
    0-2
    Denys Shostak
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Mynai vs FC Mariupol: Số liệu thống kê

  • FC Mynai
    FC Mariupol
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 18 15 2 1 49 10 39 47 T T T T T T
2 Dynamo Kyiv 18 14 3 1 47 9 38 45 T B T T T H
3 Dnipro-1 18 13 1 4 35 17 18 40 T T T T T T
4 Zorya 18 11 3 4 37 19 18 36 T T B T T H
5 FC Vorskla Poltava 18 9 6 3 30 18 12 33 H T T B H H
6 PFC Oleksandria 18 7 5 6 19 16 3 26 H T B B T B
7 Desna Chernihiv 18 7 4 7 22 27 -5 25 B T B T H B
8 Kolos Kovalyovka 18 7 3 8 14 23 -9 24 B T H T T T
9 Veres 18 6 5 7 15 20 -5 23 H B T B B H
10 Metalist 1925 Kharkiv 18 6 1 11 17 29 -12 19 B B B B B B
11 Rukh Vynnyky 17 4 6 7 16 21 -5 18 H B B T H H
12 FC Lviv 18 4 5 9 14 30 -16 17 T B T T B H
13 Chernomorets Odessa 18 3 5 10 20 40 -20 14 H T B B B T
14 FC Inhulets Petrove 17 3 4 10 13 28 -15 13 H B H B B T
15 FC Mynai 18 1 7 10 12 30 -18 10 B H H B B B
16 FC Mariupol 18 2 2 14 21 44 -23 8 B T B B H B

Degrade Team UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs