Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21, 16h00 ngày 22/5

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21

Lịch sử đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Livyi Bereh U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Obolon Kiev U21 (sân nhà) 0 0 0 0
Obolon Kiev U21 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev U21 thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev U21FC Livyi Bereh U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 28 25 2 1 101 11 90 77 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 28 24 3 1 83 19 64 75 T T B T T T
3 Karpaty U21 29 17 8 4 68 28 40 59 T H T T T H
4 Kolos Kovalivka U21 29 17 7 5 63 30 33 58 B B T T T H
5 Veres Rivne U21 29 14 6 9 39 31 8 48 T T T H T T
6 Polissya Zhytomyr U21 29 11 11 7 53 33 20 44 H T B T B T
7 Rukh Vynnyky U21 29 12 8 9 48 40 8 44 T H H H B H
8 Zorya U21 28 10 5 13 53 56 -3 35 B H T T B B
9 Obolon Kiev U21 28 10 5 13 38 46 -8 35 B B B H T T
10 FC Vorskla U21 29 7 10 12 29 44 -15 31 H H B B H T
11 PFC Oleksandria U21 29 8 7 14 42 60 -18 31 B H T B B B
12 Kryvbas U21 29 6 10 13 39 55 -16 28 B H H H B B
13 FC Livyi Bereh U21 29 7 6 16 31 64 -33 27 T B B B H H
14 Inhulets Petrove U21 29 4 6 19 23 70 -47 18 B T B B H B
15 Chernomorets Odessa U21 29 4 4 21 27 67 -40 16 T B H B H B
16 LNZ Cherkasy U21 29 3 4 22 19 102 -83 13 B B H B B B

Cập nhật: