Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21, 18h00 ngày 16/5

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine U21
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/5/2025 18:20
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21 trước đây

  • 19/03/2025
    FC Vorskla U21
    0 - 1
    LNZ Cherkasy U21
    0 - 1
    W
  • 24/05/2024
    LNZ Cherkasy U21
    0 - 4
    FC Vorskla U21
    0 - 3
    L
  • 24/11/2023
    FC Vorskla U21
    2 - 2
    LNZ Cherkasy U21
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs FC Vorskla U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LNZ Cherkasy U21 (sân nhà) 1 0 0 1
LNZ Cherkasy U21 (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy U21 thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LNZ Cherkasy U21FC Vorskla U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 27 24 2 1 95 10 85 74 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 27 23 3 1 81 18 63 72 T T T B T T
3 Karpaty U21 28 17 7 4 65 25 40 58 H T H T T T
4 Kolos Kovalivka U21 28 17 6 5 60 27 33 57 B B B T T T
5 Veres Rivne U21 28 13 6 9 38 31 7 45 B T T T H T
6 Rukh Vynnyky U21 28 12 7 9 47 39 8 43 T T H H H B
7 Polissya Zhytomyr U21 28 10 11 7 52 33 19 41 H H T B T B
8 Zorya U21 27 10 5 12 53 55 -2 35 B B H T T B
9 Obolon Kiev U21 27 9 5 13 37 46 -9 32 T B B B H T
10 PFC Oleksandria U21 28 8 7 13 42 59 -17 31 B B H T B B
11 Kryvbas U21 28 6 10 12 39 54 -15 28 T B H H H B
12 FC Vorskla U21 28 6 10 12 24 42 -18 28 T H H B B H
13 FC Livyi Bereh U21 28 7 5 16 30 63 -33 26 B T B B B H
14 Inhulets Petrove U21 28 4 6 18 22 68 -46 18 B B T B B H
15 Chernomorets Odessa U21 28 4 4 20 26 61 -35 16 B T B H B H
16 LNZ Cherkasy U21 28 3 4 21 17 97 -80 13 T B B H B B

Cập nhật: