Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Karpaty U21 vs Zorya U21, 17h00 ngày 23/5
Kết quả Karpaty U21 vs Zorya U21
Đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21
Phong độ Karpaty U21 gần đây
Phong độ Zorya U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Karpaty U21 vs Zorya U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21 trước đây
-
01/12/2024Zorya U211 - 3Karpaty U210 - 0W
-
29/11/2019Zorya U212 - 1Karpaty U212 - 1L
-
24/08/2019Karpaty U213 - 2Zorya U211 - 0W
-
09/11/2018Zorya U213 - 2Karpaty U210 - 0L
-
11/08/2018Karpaty U217 - 1Zorya U214 - 1W
-
17/02/2018Karpaty U212 - 0Zorya U210 - 0W
-
16/09/2017Zorya U214 - 0Karpaty U211 - 0L
-
12/05/2017Zorya U210 - 1Karpaty U210 - 1W
-
08/04/2017Karpaty U211 - 2Zorya U210 - 1L
-
26/11/2016Karpaty U211 - 0Zorya U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Zorya U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karpaty U21 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Karpaty U21 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karpaty U21 thắng
Bại: là số trận Karpaty U21 thua
Thắng: là số trận Karpaty U21 thắng
Bại: là số trận Karpaty U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karpaty U21 và Zorya U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 28 | 25 | 2 | 1 | 101 | 11 | 90 | 77 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 28 | 24 | 3 | 1 | 83 | 19 | 64 | 75 | T T B T T T |
3 | Karpaty U21 | 29 | 17 | 8 | 4 | 68 | 28 | 40 | 59 | T H T T T H |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 30 | 33 | 58 | B B T T T H |
5 | Veres Rivne U21 | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T H T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 29 | 11 | 11 | 7 | 53 | 33 | 20 | 44 | H T B T B T |
7 | Rukh Vynnyky U21 | 29 | 12 | 8 | 9 | 48 | 40 | 8 | 44 | T H H H B H |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 28 | 10 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 35 | B H T T B B |
10 | FC Vorskla U21 | 29 | 7 | 10 | 12 | 29 | 44 | -15 | 31 | H H B B H T |
11 | PFC Oleksandria U21 | 29 | 8 | 7 | 14 | 42 | 60 | -18 | 31 | B H T B B B |
12 | Kryvbas U21 | 29 | 6 | 10 | 13 | 39 | 55 | -16 | 28 | B H H H B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 29 | 4 | 6 | 19 | 23 | 70 | -47 | 18 | B T B B H B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 4 | 4 | 21 | 27 | 67 | -40 | 16 | T B H B H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 29 | 3 | 4 | 22 | 19 | 102 | -83 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật: