Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21, 16h00 ngày 24/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21

Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21 trước đây

  • 29/11/2024
    Kryvbas U21
    2 - 2
    Polissya Zhytomyr U21
    1 - 1
    D
  • 11/05/2024
    Kryvbas U21
    4 - 2
    Polissya Zhytomyr U21
    2 - 0
    L
  • 05/11/2023
    Polissya Zhytomyr U21
    2 - 2
    Kryvbas U21
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kryvbas U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Polissya Zhytomyr U21 (sân nhà) 1 0 1 0
Polissya Zhytomyr U21 (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr U21Kryvbas U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 28 25 2 1 101 11 90 77 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 28 24 3 1 83 19 64 75 T T B T T T
3 Karpaty U21 29 17 8 4 68 28 40 59 T H T T T H
4 Kolos Kovalivka U21 29 17 7 5 63 30 33 58 B B T T T H
5 Veres Rivne U21 29 14 6 9 39 31 8 48 T T T H T T
6 Polissya Zhytomyr U21 29 11 11 7 53 33 20 44 H T B T B T
7 Rukh Vynnyky U21 29 12 8 9 48 40 8 44 T H H H B H
8 Obolon Kiev U21 29 11 5 13 41 47 -6 38 B B H T T T
9 Zorya U21 28 10 5 13 53 56 -3 35 B H T T B B
10 FC Vorskla U21 30 8 10 12 33 47 -14 34 H B B H T T
11 PFC Oleksandria U21 29 8 7 14 42 60 -18 31 B H T B B B
12 Kryvbas U21 29 6 10 13 39 55 -16 28 B H H H B B
13 FC Livyi Bereh U21 30 7 6 17 32 67 -35 27 B B B H H B
14 Inhulets Petrove U21 30 4 6 20 26 74 -48 18 T B B H B B
15 Chernomorets Odessa U21 29 4 4 21 27 67 -40 16 T B H B H B
16 LNZ Cherkasy U21 29 3 4 22 19 102 -83 13 B B H B B B

Cập nhật: