Đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv, 19h30 ngày 31/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025: Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/3/2024 19:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây

  • 15/09/2023
    Metalist 1925 Kharkiv
    2 - 1
    Zorya
    2 - 1
    L
  • 08/05/2023
    Zorya
    3 - 0
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 0
    W
  • 28/10/2022
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 3
    Zorya
    0 - 2
    W
  • 01/11/2021
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 6
    Zorya
    1 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv

- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zorya (sân nhà) 1 1 0 0
Zorya (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZoryaMetalist 1925 Kharkiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 20 14 4 2 42 17 25 46 T T T T T T
2 Kryvbas 21 13 4 4 38 22 16 43 T H T B T T
3 Dnipro-1 21 11 6 4 29 19 10 39 B H H T B H
4 Dynamo Kyiv 18 12 2 4 41 21 20 38 T T T T H T
5 Rukh Vynnyky 21 9 9 3 32 21 11 36 H H H T T T
6 Polissya Zhytomyr 21 9 6 6 26 17 9 33 H H B B B B
7 FC Vorskla Poltava 21 8 5 8 21 28 -7 29 T H B T T B
8 LNZ Lebedyn 21 6 7 8 21 25 -4 25 T B T H H B
9 Kolos Kovalyovka 20 5 9 6 15 15 0 24 H B T B B B
10 Chernomorets Odessa 20 7 2 11 26 28 -2 23 T H B B B T
11 PFC Oleksandria 20 6 5 9 15 24 -9 23 B T B H T T
12 Zorya 18 4 7 7 18 21 -3 19 H H T H T B
13 Obolon Kiev 21 4 6 11 12 28 -16 18 B H B B T B
14 Veres 20 3 7 10 18 31 -13 16 H B B B H T
15 Metalist 1925 Kharkiv 21 4 4 13 21 39 -18 16 B B B B H B
16 FC Mynai 20 2 7 11 11 30 -19 13 B H T B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: