Kết quả FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21, 16h00 ngày 23/02
Kết quả FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 18
-
FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Heresh
-
11'0-2
nbsp;Heresh
-
56'
nbsp;
1-2 -
69'Lomaha
nbsp;
2-2
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk U21 vs FC Livyi Bereh U21: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar Donetsk U21FC Livyi Bereh U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 20 | 17 | 3 | 0 | 62 | 13 | 49 | 54 | T T H T H H |
2 | Dinamo KyivU21 | 20 | 17 | 2 | 1 | 71 | 7 | 64 | 53 | H T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 18 | 30 | 44 | H T T T T T |
4 | Karpaty U21 | 21 | 13 | 4 | 4 | 51 | 21 | 30 | 43 | T T B T H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 31 | B B T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 21 | 7 | 9 | 5 | 36 | 24 | 12 | 30 | T B H H T H |
7 | Veres Rivne U21 | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B T B T H |
8 | Zorya U21 | 20 | 8 | 4 | 8 | 44 | 41 | 3 | 28 | B H T H B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B B H T H |
10 | PFC Oleksandria U21 | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 24 | T B H B B H |
11 | FC Vorskla U21 | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 26 | -11 | 22 | H B T T B H |
12 | FC Livyi Bereh U21 | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 47 | -23 | 21 | T T B H T B |
13 | Kryvbas U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 27 | 41 | -14 | 18 | H T B B B H |
14 | Inhulets Petrove U21 | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 53 | -35 | 14 | H H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 47 | -30 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 19 | 1 | 2 | 16 | 8 | 73 | -65 | 5 | H B B B B B |