Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 11

  • Dynamo Kyiv vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Oleksandr Zubkov
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Artem Bondarenko
  • 58'
    0-1
    Pedrinho
  • 61'
    0-1
    Dmytro Kryskiv
  • 62'
    Oleksandr Andrievsky
    0-1
  • 87'
    Oleksandr Karavaev (Assist:Vladyslav Dubinchak) goalnbsp;
    1-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    FC Shakhtar Donetsk
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 21 15 6 0 44 15 29 51 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 21 14 5 2 33 16 17 47 B H T B T T
3 FC Shakhtar Donetsk 20 12 5 3 46 16 30 41 T B T T H H
4 Polissya Zhytomyr 21 9 7 5 29 22 7 34 B T T H T B
5 Kryvbas 19 9 5 5 23 19 4 32 T T T B B H
6 Zorya 20 9 2 9 25 25 0 29 T T B T T H
7 FC Karpaty Lviv 21 8 5 8 23 23 0 29 T B B T H H
8 Veres 21 7 7 7 27 28 -1 28 B B T T B T
9 Rukh Vynnyky 20 6 8 6 22 17 5 26 H T B B B T
10 LNZ Lebedyn 20 6 4 10 20 29 -9 22 B B H T B B
11 FC Livyi Bereh 20 6 4 10 12 21 -9 22 H T T B T T
12 Kolos Kovalyovka 20 3 9 8 13 17 -4 18 H H T B B B
13 FC Vorskla Poltava 20 4 6 10 16 27 -11 18 B B B B H H
14 Obolon Kiev 21 4 6 11 12 35 -23 18 H T T H B B
15 Chernomorets Odessa 20 4 3 13 14 30 -16 15 B B B T B B
16 FC Inhulets Petrove 19 2 6 11 14 33 -19 12 B T B B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation