Kết quả Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix, 22h30 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 3

  • Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Mathias Fernando Rodriguez Leites
  • 43'
    Maximiliano Noble goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Lucas Javier Nunez
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Sebastian Da Silva
    nbsp;Maximiliano Juambeltz
  • 47'
    Gianfranco Franco Trasante Medina
    1-1
  • 64'
    1-2
    goalnbsp;Wiston Daniel Fernandez Queirolo
  • 67'
    Angel Rodriguez nbsp;
    Alexander Gonzalez nbsp;
    1-2
  • 67'
    Pablo Gonzalez nbsp;
    Santiago Cartagena Listur nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Edgardo Andres Schetino Yancev
    nbsp;Mathias Acuna
  • 68'
    Hernan Toledo nbsp;
    Gonzalo Larrazabal nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Santiago Franca
    nbsp;Mathias Fernando Rodriguez Leites
  • 69'
    1-2
    Sebastian Da Silva
  • 77'
    Luciano Aberasteguy nbsp;
    Lucas Javier Nunez nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-3
    goalnbsp;Dudu
  • 82'
    1-3
    Guillermo Pereira
  • 83'
    1-3
    nbsp;Santiago Scotto Padin
    nbsp;Mauro Daniel Cachi
  • 87'
    1-3
    Edgardo Andres Schetino Yancev
  • 88'
    Agustin Fernandez nbsp;
    Sebastian Roberto Diana Suarez nbsp;
    1-3
  • 88'
    1-3
    nbsp;Gustavo Viera
    nbsp;Dudu
  • Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: Đội hình chính và dự bị

  • Deportivo Maldonado4-2-3-1
    22
    Guillermo Reyes
    74
    Diego Romero Lanz
    23
    Sebastian Roberto Diana Suarez
    4
    Nicolas Fuica
    34
    Gianfranco Franco Trasante Medina
    28
    Santiago Cartagena Listur
    5
    Lucas Javier Nunez
    26
    Gonzalo Larrazabal
    10
    Marcos Maximiliano Cantera Mora
    37
    Maximiliano Noble
    29
    Alexander Gonzalez
    31
    Dudu
    29
    Mathias Acuna
    19
    Maximiliano Juambeltz
    15
    Agustin Chopitea
    27
    Mauro Daniel Cachi
    7
    Wiston Daniel Fernandez Queirolo
    28
    Mathias Fernando Rodriguez Leites
    16
    Braulio Guisolfo
    13
    Guillermo Pereira
    24
    Juan Daniel Alvez
    25
    Emiliano Marquez
    Centro Atletico Fenix3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Luciano Aberasteguy
    20Fernando Agustin Alfaro Bares
    1Emiliano Bermudez
    17Bruno Centeno
    15Agustin Fernandez
    8Pablo Gonzalez
    47Santiago Ramirez
    27Angel Rodriguez
    19Facundo Tealde Sassano
    11Hernan Toledo
    Miguel Nicolas Bertocchi 22
    Breno Caetano 8
    Sebastian Da Silva 9
    Facundo De Leon 40
    Sebastian de Marco 26
    Santiago Franca 20
    Edgardo Andres Schetino Yancev 5
    Santiago Scotto Padin 54
    Aar#243;n Soria 1
    Gustavo Viera 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Palladino
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê

  • Deportivo Maldonado
    Centro Atletico Fenix
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B