Kết quả Nacional Montevideo vs Deportivo Maldonado, 05h30 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 13

  • Nacional Montevideo vs Deportivo Maldonado: Diễn biến chính

  • 6'
    Alexis Castro
    0-0
  • 11'
    Nicolas Rodriguez goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Lucas Javier Nunez
  • 36'
    1-0
    nbsp;Facundo Tealde Sassano
    nbsp;Sebastian Roberto Diana Suarez
  • 46'
    1-0
    nbsp;Santiago Cartagena Listur
    nbsp;Lucas Javier Nunez
  • 46'
    Mauricio Pereyra nbsp;
    Alexis Castro nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Gonzalo Larrazabal
    nbsp;Elias De Leon
  • 58'
    Jeremia Recoba nbsp;
    Diego Martin Zabala Morales nbsp;
    1-0
  • 65'
    Nicolas Federico Lopez Alonso goalnbsp;
    2-0
  • Nacional Montevideo vs Deportivo Maldonado: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional Montevideo4-2-3-1
    12
    Luis Mejia
    77
    Nicolas Rodriguez
    23
    Diego Polenta Musetti
    4
    Sebastian Coates Nion
    14
    Leandro Lozano
    26
    Lucas Agustin Sanabria Magole
    8
    Christian Oliva
    22
    Diego Martin Zabala Morales
    16
    Alexis Castro
    7
    Antonio Galeano
    70
    Nicolas Federico Lopez Alonso
    21
    Elias De Leon
    8
    Pablo Gonzalez
    16
    Renato Cesar Perez
    37
    Maximiliano Noble
    5
    Lucas Javier Nunez
    27
    Angel Rodriguez
    17
    Mathias Suarez
    24
    Marcos Montiel
    23
    Sebastian Roberto Diana Suarez
    74
    Diego Romero Lanz
    1
    Adriano Freitas
    Deportivo Maldonado4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Mateo Antoni
    6Felipe Cairus
    33Rodrigo Sebastian Chagas Diaz
    76Diego Herazo
    27Guillermo Lopez
    10Mauricio Pereyra
    24Gonzalo Petit
    18Jeremia Recoba
    25Ignacio Suarez
    2Emiliano Velazquez
    Luciano Aberasteguy 30
    Santiago Cartagena Listur 28
    Juan Martin Ginzo 25
    Alexander Gonzalez 29
    Gonzalo Larrazabal 26
    Rodrigo Muniz 14
    Guillermo Reyes 22
    Gregorio Jose Tanco 34
    Facundo Tealde Sassano 19
    Sebastian Tormo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Gutierrez
    Francisco Palladino
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Nacional Montevideo vs Deportivo Maldonado: Số liệu thống kê

  • Nacional Montevideo
    Deportivo Maldonado
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B