Kết quả Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC, 05h30 ngày 18/10
Kết quả Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC
Đối đầu Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.03O 2.25
0.80U 2.25
0.871
1.61X
3.502
4.60Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC
-
Sân vận động: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 8
-
Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC: Diễn biến chính
-
2'Nicolas Federico Lopez Alonso nbsp;1-0
-
29'1-1nbsp;Maximiliano Lombardi
-
39'1-1Maximiliano Lombardi
-
43'1-1Mathias Rodriguez
-
45'Ruben Bentancourt1-1
-
46'Diego Martin Zabala Morales nbsp;
Jeremia Recoba nbsp;1-1 -
55'Diego Martin Zabala Morales nbsp;2-1
-
58'Ruben Bentancourt nbsp;3-1
-
59'3-1nbsp;Martin Fernandez Benitez
nbsp;Maximiliano Lombardi -
59'3-1nbsp;Denis Olivera
nbsp;Oscar diaz -
59'3-1nbsp;Ricardo Guzman Pereira Mendez
nbsp;Nicolas Javier Schiappacasse Oliva -
59'3-1nbsp;Pablo Lopez
nbsp;Mathias Rodriguez
-
Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Montevideo4-2-3-112Luis Mejia11Gabriel Alejandro Baez Corradi23Diego Polenta Musetti4Sebastian Coates Nion14Leandro Lozano26Lucas Agustin Sanabria Magole8Christian Oliva16Alexis Castro70Nicolas Federico Lopez Alonso18Jeremia Recoba9Ruben Bentancourt11Nicolas Javier Schiappacasse Oliva24Facundo Ezequiel Silvera Andreoli10Maximiliano Lombardi7Ignacio Yepez15Oscar diaz39Alex Bacilio Vazquez Alvez16Mauricio Gomez5Emiliano Alvarez29Jorge Ayala17Mathias Rodriguez1Luca Giossa
- Đội hình dự bị
-
33Rodrigo Sebastian Chagas Diaz7Antonio Galeano19Gaston Gonzalez27Guillermo Lopez24Gonzalo Petit77Nicolas Rodriguez29Federico Santander25Ignacio Suarez2Emiliano Velazquez22Diego Martin Zabala MoralesLucero Álvarez 30Santiago Caraballo 18Jairo Nicolas·Coronel Valdez 21Jardel Douglas 9Martin Fernandez Benitez 32Pablo Lopez 4Silvio Lopez 27Diego Nunez 23Denis Olivera 25Ricardo Guzman Pereira Mendez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Nacional Montevideo vs Miramar Misiones FC: Số liệu thống kê
-
Nacional MontevideoMiramar Misiones FC
-
10Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |