Kết quả Rampla Juniors FC vs CA River Plate, 02h30 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 13

  • Rampla Juniors FC vs CA River Plate: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Joaquin Lavega Colzada
  • 43'
    0-1
    Horacio David Salaberry Marrero
  • 46'
    Facundo Ospitaleche nbsp;
    Diego Gabriel Rosa Lambach nbsp;
    0-1
  • 46'
    Enrique Lautaro Almeida Carrera nbsp;
    Machado gustavo nbsp;
    0-1
  • 55'
    Matias Polvera nbsp;
    Maximiliano Burruzo nbsp;
    0-1
  • 57'
    0-1
    Ramiro Fernandez
  • 59'
    0-1
    nbsp;Jose Valentin Amoroso Guerra
    nbsp;Ramiro Fernandez
  • 65'
    0-2
    goalnbsp;Juan Cruz de los Santos
  • 71'
    Lukas Bassadone nbsp;
    Gonzalo Daniel Camargo Pintos nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Augustin Vera
    nbsp;Joaquin Lavega Colzada
  • 75'
    0-2
    nbsp;Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez
    nbsp;Yonatan Irrazabal
  • 78'
    Nicolas Mezquida nbsp;
    Lautaro Rinaldi nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    Tiago Galletto
  • 86'
    0-2
    Matias Alfonso
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Augustin Vera
  • 90'
    0-3
    nbsp;Marcos Camarda
    nbsp;Joaquin Zeballos Machado
  • Rampla Juniors FC vs CA River Plate: Đội hình chính và dự bị

  • Rampla Juniors FC4-4-2
    1
    Andres Samurio
    33
    Gonzalo Daniel Camargo Pintos
    32
    Hugo Diego Arismendi
    3
    Lautaro Centurion
    17
    Federico Barrandeguy
    14
    Diego Gabriel Rosa Lambach
    18
    Tomas Adoryan
    26
    Matias Adrian Nunez
    11
    Machado gustavo
    7
    Lautaro Rinaldi
    19
    Maximiliano Burruzo
    7
    Joaquin Lavega Colzada
    39
    Joaquin Zeballos Machado
    11
    Juan Cruz de los Santos
    37
    Juan Ignacio Quintana Silva
    5
    Tiago Galletto
    22
    Matias Alfonso
    6
    Ramiro Fernandez
    23
    Nicolas Olivera
    4
    Horacio David Salaberry Marrero
    13
    Christian Almeida
    1
    Yonatan Irrazabal
    CA River Plate3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Enrique Lautaro Almeida Carrera
    24Lukas Bassadone
    22Nicolás Dibble
    30Andreas Madruga
    10Nicolas Mezquida
    6Facundo Ospitaleche
    9Matias Polvera
    12Lucio Segovia
    20Lucas Tamareo
    2Jonathan Toledo
    Jose Valentin Amoroso Guerra 17
    Julio Baez 27
    German Barrios 18
    Marcos Camarda 29
    Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez 25
    Ramiro Cristobal 8
    Facundo Gonzalez 30
    Facundo Perez 2
    Norman Rodriguez 3
    Augustin Vera 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ignacio Ithurralde
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Rampla Juniors FC vs CA River Plate: Số liệu thống kê

  • Rampla Juniors FC
    CA River Plate
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 151
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B