Kết quả FK Olympic Tashkent B vs Buxoro FK, 16h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024 » vòng 28

  • FK Olympic Tashkent B vs Buxoro FK: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Izzatillo Pulatov
  • 21'
    Daler Tukhsanov goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Mukhammadali Reimov goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    2-1
    goalnbsp;Asilbek Kayumov
  • 55'
    Murodjon Komilov goalnbsp;
    3-1
  • 62'
    3-2
    goalnbsp;Anvar Juraev
  • 81'
    Murodjon Komilov goalnbsp;
    4-2
  • BXH Hạng 2 Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • FK Olympic Tashkent B vs Buxoro FK: Số liệu thống kê

  • FK Olympic Tashkent B
    Buxoro FK
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 28 16 8 4 41 15 26 56 H T T B H T
2 Buxoro FK 28 15 7 6 40 18 22 52 B B H T T B
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 28 12 10 6 30 21 9 46 T T H T T H
4 Shurtan Guzor 28 11 8 9 34 30 4 41 H T B B T H
5 Aral Nukus 28 10 8 10 33 34 -1 38 H B B T B T
6 Xorazm Urganch 28 6 11 11 18 30 -12 29 H T H H H B
7 FK Olympic Tashkent B 28 5 9 14 25 49 -24 24 B T B H B T
8 FK Do stlik Tashkent 28 4 5 19 23 47 -24 17 B H H H B B