Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK, 20h00 ngày 12/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK

Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK trước đây

  • 18/10/2024
    Buxoro FK
    0 - 1
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 0
    W
  • 15/08/2024
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    Buxoro FK
    0 - 1
    L
  • 24/05/2024
    Buxoro FK
    0 - 0
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 0
    D
  • 19/03/2024
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    Buxoro FK
    0 - 1
    L
  • 11/09/2020
    Buxoro FK
    2 - 2
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 0
    D
  • 28/02/2020
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    3 - 0
    Buxoro FK
    1 - 0
    W
  • 30/10/2019
    Buxoro FK
    0 - 1
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    W
  • 14/04/2019
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    1 - 3
    Buxoro FK
    0 - 2
    L
  • 22/05/2018
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    1 - 2
    Buxoro FK
    1 - 2
    L
  • 07/07/2019
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    6 - 1
    Buxoro FK
    4 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 4 1 1 2
VĐQG Uzbekistan 5 2 1 2
Uzbekistan PFL Cup 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) 6 2 0 4
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kuruvchi Bunyodkor 4 3 1 0 9 3 6 10 H T T T
2 OTMK Olmaliq 4 3 1 0 7 2 5 10 T T T H
3 Neftchi Fargona 5 2 3 0 9 5 4 9 H H H T T
4 Nasaf Qarshi 4 2 2 0 6 2 4 8 T H H T
5 Navbahor Namangan 5 2 2 1 9 7 2 8 H T H B T
6 Dinamo Samarqand 4 2 2 0 2 0 2 8 H T T H
7 Buxoro FK 4 2 0 2 7 5 2 6 B T T B B
8 FK Andijon 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
9 Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 1 6 T T B
10 Pakhtakor 4 1 0 3 5 5 0 3 B B T B
11 Sogdiana Jizak 4 1 0 3 4 5 -1 3 B B B T
12 Qizilqum Zarafshon 3 1 0 2 3 5 -2 3 T B B
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 4 0 3 1 2 4 -2 3 H H H B T
14 Termez Surkhon 4 1 0 3 4 8 -4 3 B B B T
15 Mashal Muborak 5 1 0 4 2 11 -9 3 B T B B B
16 Shurtan Guzor 5 0 1 4 1 10 -9 1 B B H B B

AFC CL
Cập nhật: