Kết quả Al-Feiha vs Al-Fateh, 21h25 ngày 06/04
Kết quả Al-Feiha vs Al-Fateh
Đối đầu Al-Feiha vs Al-Fateh
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:25
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.70X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26
-
Al-Feiha vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
28'0-1
nbsp;Mohamed Amine Sbai (Assist:Mourad Batna)
-
61'0-1nbsp;Suhayb Al Zaid
nbsp;Mohamed Amine Sbai -
64'Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala)
nbsp;
1-1 -
72'Renzo Lopez Patron1-1
-
76'1-1nbsp;Ahmed Al Julaydan
nbsp;Saeed Baattia -
78'Ali Al Hussain nbsp;
Gojko Cimirot nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Abdullah Al-Anazi
nbsp;Matheus Machado -
90'Nawaf Al-Harthi nbsp;
Alejandro Pozuelo nbsp;1-1 -
90'Khalid Al-Kabi nbsp;
Renzo Lopez Patron nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Othman Al-Othman
nbsp;Sofiane Bendebka -
90'1-1Othman Al-Othman
-
Al-Feiha vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Feiha3-4-2-152Orlando Mosquera23Gabriel Vareta5Chris Smalling4Sami Al Khaibari75Khaled Al-Rammah13Gojko Cimirot14Mansoor Al-Bishi22Mohammed Al Baqawi10Fashion Sakala8Alejandro Pozuelo9Renzo Lopez Patron9Matias Ezequiel Vargas Martin11Mourad Batna99Matheus Machado7Mohamed Amine Sbai33Zaydou Youssouf28Sofiane Bendebka15Saeed Baattia24Amaar Al Dohaim17Marwane Saadane82Hussain Al Zarie26Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
55Ali Al Hussain29Nawaf Al-Harthi77Khalid Al-Kabi1Abdulraoof Al-Deqeel21Ziyad Al Sahafi2Mokher Al-Rashidi3Vinicius Rangel da Silva24Sattam Al-Roqi99Malik Al-AbdulmonemSuhayb Al Zaid 18Ahmed Al Julaydan 42Othman Al-Othman 88Abdullah Al-Anazi 94Waleed Al-Anezi 55Ziyad Maher Aljari 4Hussain Qasim 13Naif Masoud 6Mohammed Al Fuhaid 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vuk RasovicSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al-FeihaAl-Fateh
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
297Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation