Kết quả Al-Feiha vs Al-Fateh, 21h25 ngày 06/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Amine Sbai (Assist:Mourad Batna)
  • 61'
    0-1
    nbsp;Suhayb Al Zaid
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
  • 64'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala) goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    Renzo Lopez Patron
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Ahmed Al Julaydan
    nbsp;Saeed Baattia
  • 78'
    Ali Al Hussain nbsp;
    Gojko Cimirot nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Abdullah Al-Anazi
    nbsp;Matheus Machado
  • 90'
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    Alejandro Pozuelo nbsp;
    1-1
  • 90'
    Khalid Al-Kabi nbsp;
    Renzo Lopez Patron nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Othman Al-Othman
    nbsp;Sofiane Bendebka
  • 90'
    1-1
    Othman Al-Othman
  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-2-1
    52
    Orlando Mosquera
    23
    Gabriel Vareta
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    75
    Khaled Al-Rammah
    13
    Gojko Cimirot
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    11
    Mourad Batna
    99
    Matheus Machado
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    28
    Sofiane Bendebka
    15
    Saeed Baattia
    24
    Amaar Al Dohaim
    17
    Marwane Saadane
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Ali Al Hussain
    29Nawaf Al-Harthi
    77Khalid Al-Kabi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    21Ziyad Al Sahafi
    2Mokher Al-Rashidi
    3Vinicius Rangel da Silva
    24Sattam Al-Roqi
    99Malik Al-Abdulmonem
    Suhayb Al Zaid 18
    Ahmed Al Julaydan 42
    Othman Al-Othman 88
    Abdullah Al-Anazi 94
    Waleed Al-Anezi 55
    Ziyad Maher Aljari 4
    Hussain Qasim 13
    Naif Masoud 6
    Mohammed Al Fuhaid 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Fateh
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 297
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
5 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation