Kết quả Racing Club vs Banfield, 06h15 ngày 07/04
Kết quả Racing Club vs Banfield
Đối đầu Racing Club vs Banfield
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Banfield gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202506:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.811
1.91X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Banfield
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 12
-
Racing Club vs Banfield: Diễn biến chính
-
32'Martin Barrios nbsp;
Juan Ignacio Martin Nardoni nbsp;0-0
-
Racing Club vs Banfield: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-2-125Facundo Cambeses2Agustin Garcia13Santiago Sosa23Nazareno Colombo27Gabriel Rojas32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres7Maximiliano Salas10Luciano Vietto9Adrian Martinez30Tomas Nasif20Tomas Adoryan10Damian Rodrigo Diaz19Gonzalo Rios24Santiago Lopez5Martin Rio4Ramiro Di Luciano40Paul Riveros6Joaquin Pombo3Mathias de Ritis1Facundo Sanguinetti
- Đội hình dự bị
-
16Martin Barrios3Marco Di Cesare77Adrian Balboa28Santiago Solari41Ramiro Degregorio1Francisco Gomez20German Conti35Santiago Quiros34Facundo Mura43Gonzalo Escudero24Adrian Fernandez19Juan Ignacio RodriguezLautaro Nicolas Rios 8Gabriel Vega 27Agustin Alaniz 11Marcos Luis Arturia 28Diego Romero 25Alexis Maldonado 2Ignacio Abraham 33Juan Iribarren 29Geronimo Rivera 7Santiago Esquivel 35Matias Gonzalez 21Agustin Obando 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoJulio Falcioni
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Banfield: Số liệu thống kê
-
Racing ClubBanfield
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
205Số đường chuyền131
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass5
-
nbsp;nbsp;
-
37Pha tấn công26
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
3 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
4 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
5 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
6 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
7 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
10 | Deportivo Riestra | 12 | 4 | 7 | 1 | 10 | 4 | 6 | 19 | H H H H T T |
11 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
12 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
13 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
21 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
22 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
23 | Instituto AC Cordoba | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H B T B |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
26 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
27 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation