Kết quả Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 08/04
Kết quả Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.93U 2
0.721
2.50X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 12
-
Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
34'0-0Elias Pereyra
-
45'Mateo Coronel
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Jeremías Lázaro
nbsp;Stefano Moreyra -
46'1-0nbsp;Lucas Rodríguez
nbsp;Elias Pereyra -
49'Miguel Brizuela (Assist:Gianluca Ferrari)
nbsp;
2-0 -
55'Gianluca Ferrari2-0
-
56'2-1
nbsp;Alex Luna
-
67'Mateo Bajamich nbsp;
Franco Nicola nbsp;2-1 -
67'Guillermo Acosta nbsp;
Kevin Lopez nbsp;2-1 -
76'2-1nbsp;Matias Godoy
nbsp;Damian Puebla -
76'2-1nbsp;Jonathan Dellarossa
nbsp;Luca Klimowicz -
81'2-2
nbsp;Alex Luna
-
83'Marcelo Ortiz nbsp;
Damian Alberto Martinez nbsp;2-2 -
84'Leandro Diaz nbsp;
Carlos Auzqui nbsp;2-2 -
88'2-2Francis Mac Allister
-
90'Nicolas Lamendola
nbsp;
3-2 -
90'3-2nbsp;Silvio Ezequiel Romero
nbsp;Francis Mac Allister -
90'Nicolas Lamendola nbsp;
Mateo Coronel nbsp;3-2
-
Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-212Juan González39Matias Orihuela33Miguel Brizuela6Gianluca Ferrari4Damian Alberto Martinez10Franco Nicola30Kevin Lopez5Adrian Guillermo Sanchez28Carlos Auzqui29Lisandro Cabrera37Mateo Coronel77Luca Klimowicz22Damian Puebla30Franco Diaz34Stefano Moreyra27Alex Luna14Francis Mac Allister2Juan Jose Franco Arrellaga5Nicolas Zalazar6Fernando Ruben Alarcon21Elias Pereyra28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
8Guillermo Acosta9Mateo Bajamich13Marcelo Ortiz27Leandro Diaz23Nicolas Lamendola25Tomas Durso3Matias De los Santos24Lautaro Agustin Godoy11Alexis Nicolas Castro41Rodrigo Melo7Luis Miguel Rodriguez22Ramiro Ruiz RodriguezLucas Rodríguez 18Jeremías Lázaro 16Jonathan Dellarossa 32Matias Godoy 7Silvio Ezequiel Romero 10Joaquin Papaleo 38Emanuel Tomas Beltran Bardas 23Gonzalo Requena 31Francesco Lo Celso 17Matias Gallardo 15Gaston Lodico 19Lorenzo Albarracin 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanInstituto AC Cordoba
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
256Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
32Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
32Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
3 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
4 | Argentinos Juniors | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Club Atletico Tigre | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | T T T B T B |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Deportivo Riestra | 12 | 4 | 7 | 1 | 10 | 4 | 6 | 19 | H H H H T T |
10 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
11 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
12 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T B H H T B |
13 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T B T H |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | B T H H T T |
19 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
21 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
22 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
23 | Instituto AC Cordoba | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H B T B |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
26 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
27 | Banfield | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation