Kết quả FC Avan Academy vs BKMA, 18h00 ngày 18/05
Kết quả FC Avan Academy vs BKMA
Đối đầu FC Avan Academy vs BKMA
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ BKMA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.96+2
0.74O 3.25
0.94U 3.25
0.801
1.17X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.05O 1.5
0.98U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs BKMA
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 31
-
FC Avan Academy vs BKMA: Diễn biến chính
-
21'Jonathan Duarte (Assist:Marius Noubissi)
nbsp;
1-0 -
24'Zhirayr Shaghoyan (Assist:Hovhannes Harutyunyan)
nbsp;
2-0 -
45'2-0Argishti Petrosyan
-
53'Jonathan Duarte
nbsp;
3-0 -
84'3-0Suren Tsarukyan
-
85'Hakob Hakobyan3-0
-
90'Tenton Yenne (Assist:Hovhannes Harutyunyan)
nbsp;
4-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs BKMA: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyBKMA
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
150Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 72 | T T T H T H |
2 | FC Avan Academy | 28 | 20 | 3 | 5 | 69 | 26 | 43 | 63 | T T T T T T |
3 | Urartu | 28 | 18 | 5 | 5 | 60 | 27 | 33 | 59 | H T H T T H |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 49 | -18 | 29 | T B T B T B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation