Kết quả Urartu vs FC Noah, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Urartu vs FC Noah
Đối đầu Urartu vs FC Noah
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.00X
3.102
2.25Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urartu vs FC Noah
-
Sân vận động: Banants Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 31
-
Urartu vs FC Noah: Diễn biến chính
-
9'Karen Melkonyan
nbsp;
1-0 -
19'1-1
nbsp;Helder Ferreira (Assist:Matheus Aias Barrozo Rodrigues)
-
28'1-2
nbsp;Matheus Aias Barrozo Rodrigues
-
36'Alef Santos1-2
-
44'1-2Zaven Khudaverdyan
-
45'Khariton Ayvazyan (Assist:Dmitri Tikhiy)
nbsp;
2-2 -
45'Artemy Gunko2-2
-
45'Goncalo Silva(OW)3-2
-
46'3-3
nbsp;Gudmundur Thorarinsson
-
87'3-3Bilal Fofana
-
90'Zhirayr Margaryan3-3
-
90'Vladislav Yakovlev3-3
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Urartu vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
UrartuFC Noah
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
41Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 29 | 24 | 3 | 2 | 92 | 19 | 73 | 75 | T T H T H T |
2 | FC Avan Academy | 29 | 20 | 3 | 6 | 69 | 28 | 41 | 63 | T T T T T B |
3 | Urartu | 29 | 19 | 5 | 5 | 64 | 29 | 35 | 62 | T H T T H T |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 53 | -20 | 29 | B T B T B B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation