Kết quả FC Avan Academy vs Ararat Yerevan, 22h00 ngày 28/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 33

  • FC Avan Academy vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính

  • 29'
    Marius Noubissi (Assist:Armen Ambartsumyan) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-0
    Keasse Bah
  • 43'
    Hovhannes Harutyunyan (Assist:Jonathan Duarte) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Alseny Toure
  • 61'
    Marius Noubissi (Assist:Edgar Grigoryan) goalnbsp;
    3-0
  • 75'
    Tenton Yenne (Assist:Armen Ambartsumyan) goalnbsp;
    4-0
  • 76'
    Armen Ambartsumyan goalnbsp;
    5-0
  • 79'
    Marius Noubissi (Assist:Armen Ambartsumyan) goalnbsp;
    6-0
  • 88'
    Zhirayr Shaghoyan
    6-0
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC Avan Academy vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê

  • FC Avan Academy
    Ararat Yerevan
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Armenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 30 24 3 3 92 20 72 75 T H T H T B
2 FC Avan Academy 30 21 3 6 75 28 47 66 T T T T B T
3 Urartu 30 19 5 6 64 31 33 62 H T T H T B
4 FC Pyunik 30 17 2 11 59 37 22 53 B T B B T B
5 FK Van Charentsavan 30 15 7 8 56 36 20 52 H H B T T T
6 BKMA 30 10 6 14 44 54 -10 36 H T B B T H
7 Shirak 30 10 5 15 30 50 -20 35 B H B T T B
8 Ararat Yerevan 30 9 5 16 36 59 -23 32 B T T B B B
9 Alashkert 30 6 8 16 24 52 -28 26 B T B T B T
10 Gandzasar Kapan 30 2 4 24 16 73 -57 10 B B T B T H
11 FC West Armenia 30 7 2 21 22 78 -56 23 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation