Kết quả Alashkert vs FC Noah, 19h00 ngày 27/05
Kết quả Alashkert vs FC Noah
Nhận định, Soi kèo Alashkert vs FC Noah 19h00 ngày 27/05: Khách thắng cách biệt
Đối đầu Alashkert vs FC Noah
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.78O 3.5
0.76U 3.5
0.981
10.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.76O 1.5
0.90U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FC Noah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 33
-
Alashkert vs FC Noah: Diễn biến chính
-
20'Sargis Metoyan (Assist:Yuri Martirosyan)
nbsp;
1-0 -
65'1-0James Santos das Neves
-
68'1-0Grenik Petrosyan
-
87'1-0Zaven Khudaverdyan
-
90'1-0Hovhannes Gevorgyan
-
90'1-0Arthur Coneglian
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
AlashkertFC Noah
-
11Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation