Kết quả BKMA vs Alashkert, 22h00 ngày 22/05
Kết quả BKMA vs Alashkert
Nhận định, Soi kèo FC BKMA Yerevan vs FC Alashkert 22h00 ngày 22/05: Khách lấn chủ
Đối đầu BKMA vs Alashkert
Phong độ BKMA gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.941
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BKMA vs Alashkert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 32
-
BKMA vs Alashkert: Diễn biến chính
-
29'Arayik Eloyan (Assist:Michel Ayvazyan)
nbsp;
1-0 -
33'1-0Gevorg Tarakhchyan
-
45'1-0Rumyan Hovsepyan
-
59'Hamlet Sargsyan1-0
-
68'1-0Yuri Martirosyan
-
76'Alyosha Khachatryan (Assist:Arayik Eloyan)
nbsp;
2-0 -
83'2-0Arman Ghazaryan
-
88'Karlen Hovhannisyan2-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
BKMA vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
BKMAAlashkert
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation