Kết quả FC Pyunik vs Urartu, 19h00 ngày 09/03
Kết quả FC Pyunik vs Urartu
Đối đầu FC Pyunik vs Urartu
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Urartu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.60-0
1.11O 1
0.96U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs Urartu
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 22
-
FC Pyunik vs Urartu: Diễn biến chính
-
37'0-0Alef Santos
-
41'0-1
nbsp;Bruno Michel Santana
-
48'0-2
nbsp;Bruno Michel Santana
-
58'0-3
nbsp;Bruno Michel Santana
-
81'0-3Dmitri Tikhiy
-
84'0-3Khariton Ayvazyan
-
90'0-3Sergey Mkrtchyan
-
90'0-3Alexander Melikhov
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs Urartu: Số liệu thống kê
-
FC PyunikUrartu
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | H T T B H H |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation