Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur, 15h35 ngày 04/04
Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur
Nhận định, Soi kèo Brisbane Roar vs Macarthur 15h35 ngày 4/4
Đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3
0.79U 3
0.821
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Suncorp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 25
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
28'Asumah Abubakar (Assist:Keegan Jelacic)
nbsp;
1-0 -
44'1-1
nbsp;Marin Jakolis (Assist:Saif-Eddine Khaoui)
-
46'1-1nbsp;Harrison Sawyer
nbsp;Christopher Oikonomidis -
53'1-1nbsp;Matthew Jurman
nbsp;Tomislav Uskok -
55'1-2
nbsp;Marin Jakolis (Assist:Saif-Eddine Khaoui)
-
62'1-2nbsp;Walter Scott
nbsp;Dean Bosnjak -
62'1-2nbsp;Jake Hollman
nbsp;Saif-Eddine Khaoui -
66'Ben Halloran nbsp;
Nathan Amanatidis nbsp;1-2 -
66'Pearson Kasawaya nbsp;
Louis Zabala nbsp;1-2 -
67'Henry Hore nbsp;
Florin Berenguer nbsp;1-2 -
68'1-3
nbsp;Jake Hollman (Assist:Luke Brattan)
-
73'1-4
nbsp;Marin Jakolis (Assist:Kealey Adamson)
-
77'Walid Shour nbsp;
Antonee Burke-Gilroy nbsp;1-4 -
77'Jacob Brazete nbsp;
Keegan Jelacic nbsp;1-4 -
80'1-4nbsp;Liam Rosenior
nbsp;Luke Brattan -
87'1-4nbsp;Danny De Silva
nbsp;Ivan Vujica -
90'1-5
nbsp;Harrison Sawyer (Assist:Danny De Silva)
-
90'Austin Ludwik nbsp;
Henry Hore nbsp;1-5
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-4-229Matt Acton21Antonee Burke-Gilroy15Bility Hosine12Lucas Herrington35Louis Zabala10Florin Berenguer26James O Shea24Samuel Klein23Keegan Jelacic17Nathan Amanatidis11Asumah Abubakar9Christopher Oikonomidis24Dean Bosnjak95Saif-Eddine Khaoui44Marin Jakolis23Frans Deli26Luke Brattan20Kealey Adamson39Kevin Boli6Tomislav Uskok13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
27Ben Halloran14Pearson Kasawaya13Henry Hore18Jacob Brazete8Walid Shour6Austin Ludwik1Macklin FrekeHarrison Sawyer 28Matthew Jurman 5Walter Scott 18Jake Hollman 8Liam Rosenior 22Danny De Silva 7Alex Robinson 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarFC Macarthur
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 | 46 | T H H H T H |
2 | Western United FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 | B T T T T T |
3 | Melbourne City | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 40 | H T T B T T |
4 | Western Sydney | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 | T T T T H H |
5 | Melbourne Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T H H T B T |
6 | Sydney FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 36 | 11 | 33 | H H T H B T |
7 | Adelaide United | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 | B H H B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 26 | T H T B H B |
10 | Central Coast Mariners | 23 | 5 | 10 | 8 | 26 | 41 | -15 | 25 | B B B H T B |
11 | Wellington Phoenix | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B B B H H T |
12 | Brisbane Roar | 21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 45 | -21 | 11 | B H H T B B |
13 | Perth Glory | 23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW