Kết quả Melbourne City vs FC Macarthur, 15h35 ngày 07/03
Kết quả Melbourne City vs FC Macarthur
Soi kèo phạt góc Melbourne City vs Macarthur, 15h35 ngày 07/03
Đối đầu Melbourne City vs FC Macarthur
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.65X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 22
-
Melbourne City vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
11'Max Caputo0-0
-
33'Max Caputo (Assist:Kavian Rahmani)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Liam Rosenior
nbsp;Saif-Eddine Khaoui -
57'1-0Jake Hollman
-
62'Harry Politidis nbsp;
Kavian Rahmani nbsp;1-0 -
64'1-0nbsp;Harrison Sawyer
nbsp;Christopher Oikonomidis -
64'1-0nbsp;Dean Bosnjak
nbsp;Matthew Jurman -
64'1-0nbsp;Peter Makrillos
nbsp;Jake Hollman -
72'Kai Trewin Penalty awarded1-0
-
73'Max Caputo
nbsp;
2-0 -
75'Yonatan Cohen nbsp;
Andreas Kuen nbsp;2-0 -
75'Steven Peter Ugarkovic nbsp;
Marco Tilio nbsp;2-0 -
83'2-0nbsp;Yianni Nicolaou
nbsp;Kealey Adamson -
84'Michael Ghossaini nbsp;
Max Caputo nbsp;2-0 -
84'Lawrence Wong nbsp;
Mathew Leckie nbsp;2-0 -
86'Yonatan Cohen2-0
-
88'2-0Peter Makrillos
-
Melbourne City vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-4-1-133Patrick Beach16Aziz Behich26Samuel Souprayen22German Ferreyra13Nathaniel Atkinson47Kavian Rahmani27Kai Trewin7Mathew Leckie23Marco Tilio30Andreas Kuen17Max Caputo95Saif-Eddine Khaoui9Christopher Oikonomidis44Marin Jakolis20Kealey Adamson8Jake Hollman26Luke Brattan13Ivan Vujica6Tomislav Uskok39Kevin Boli5Matthew Jurman12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
38Harry Politidis10Yonatan Cohen6Steven Peter Ugarkovic41Lawrence Wong50Michael Ghossaini40James Nieuwenhuizen2Callum TalbotLiam Rosenior 22Dean Bosnjak 24Harrison Sawyer 28Peter Makrillos 11Yianni Nicolaou 33Alex Robinson 30Frans Deli 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityFC Macarthur
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
558Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW