Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United, 15h35 ngày 29/03
Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United
Nhận định, Soi kèo Melbourne Victory vs Adelaide United, 15h35 ngày 29/3
Đối đầu Melbourne Victory vs Adelaide United
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 3.25
0.93U 3.25
0.951
1.83X
4.202
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Adelaide United
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 24
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Jonny Yull (Assist:Ryan Kitto)
-
29'Daniel Arzani (Assist:Nishan Velupillay)
nbsp;
1-1 -
39'Nishan Velupillay (Assist:Zinedine Machach)
nbsp;
2-1 -
46'2-1nbsp;Zach Clough
nbsp;Austin Ayoubi -
46'2-1nbsp;Sanchez Cortes Isaias
nbsp;Jay Barnett -
46'Brendan Michael Hamill nbsp;
Lachlan Jackson nbsp;2-1 -
47'2-2
nbsp;Archie Goodwin (Assist:Ethan Alagich)
-
50'2-2Panagiotis Kikianis
-
57'2-3
nbsp;Zach Clough
-
62'Jordi Valadon nbsp;
Fabian Monge nbsp;2-3 -
68'Daniel Arzani Goal awarded2-3
-
71'Daniel Arzani
nbsp;
3-3 -
75'Alexander Badolato nbsp;
Reno Piscopo nbsp;3-3 -
76'3-3nbsp;Luka Jovanovic
nbsp;Archie Goodwin -
78'Bruno Fornaroli3-3
-
85'Joshua Rawlins nbsp;
Joshua Inserra nbsp;3-3 -
85'Nikolaos Vergos nbsp;
Bruno Fornaroli nbsp;3-3 -
87'3-3Zach Clough
-
88'Nikolaos Vergos (Assist:Joshua Rawlins)
nbsp;
4-3 -
90'Alexander Badolato4-3
-
90'Nikolaos Vergos (Assist:Nishan Velupillay)
nbsp;
5-3
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-11Mitchell James Langerak28Kasey Bos4Lachlan Jackson21Roderick Jefferson Goncalves Miranda16Joshua Inserra8Zinedine Machach18Fabian Monge17Nishan Velupillay27Reno Piscopo7Daniel Arzani10Bruno Fornaroli26Archie Goodwin6Stefan Mauk12Jonny Yull14Jay Barnett55Ethan Alagich42Austin Ayoubi20Dylan Pierias3Bart Vriends51Panagiotis Kikianis7Ryan Kitto1James Delianov
- Đội hình dự bị
-
5Brendan Michael Hamill14Jordi Valadon23Alexander Badolato22Joshua Rawlins9Nikolaos Vergos25Jack Duncan19Jing ReecSanchez Cortes Isaias 8Zach Clough 10Luka Jovanovic 9Ethan Cox 40Javier Lopez Rodriguez 21Ben Folami 17Ryan White 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryAdelaide United
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền320
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 24 | 14 | 8 | 2 | 46 | 23 | 23 | 50 | H H T H H T |
2 | Melbourne City | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 24 | 12 | 44 | T B T T T H |
3 | Melbourne Victory | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B T T B T |
4 | Western United FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 50 | 35 | 15 | 41 | T T T T B B |
5 | Western Sydney | 24 | 11 | 7 | 6 | 54 | 39 | 15 | 40 | T T H H T H |
6 | Sydney FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 52 | 40 | 12 | 37 | T H B T H T |
7 | Adelaide United | 25 | 10 | 7 | 8 | 53 | 55 | -2 | 37 | B B B B T H |
8 | FC Macarthur | 25 | 9 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 33 | B T H T H B |
9 | Newcastle Jets | 24 | 8 | 5 | 11 | 42 | 42 | 0 | 29 | T B H B T B |
10 | Central Coast Mariners | 25 | 5 | 11 | 9 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T B B H |
11 | Wellington Phoenix | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 40 | -13 | 24 | B H H T B B |
12 | Brisbane Roar | 24 | 3 | 6 | 15 | 29 | 50 | -21 | 15 | T B B B T H |
13 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW