Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur, 13h00 ngày 12/01
Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur
Nhận định, Soi kèo Newcastle Jets vs Macarthur, 13h00 ngày 12/1
Đối đầu Newcastle Jets vs FC Macarthur
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.45X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 13
-
Newcastle Jets vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
18'Ben Gibson (Assist:Clayton John Taylor)
nbsp;
1-0 -
19'1-0Valere Germain
-
20'1-0Marin Jakolis
-
23'1-1
nbsp;Valere Germain (Assist:Ivan Vujica)
-
55'Lachlan Rose nbsp;
Ben Gibson nbsp;1-1 -
55'Wellissol nbsp;
Matthew Scarcella nbsp;1-1 -
56'1-1nbsp;Bernardo
nbsp;Marin Jakolis -
59'1-2
nbsp;Jed Drew
-
68'1-2Liam Rosenior
-
69'1-2nbsp;Danny De Silva
nbsp;Jake Hollman -
73'Wellissol1-2
-
75'Will Dobson nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Frans Deli
nbsp;Liam Rosenior -
81'1-2nbsp;Walter Scott
nbsp;Jed Drew -
88'Christian Bracco nbsp;
Thomas Aquilina nbsp;1-2 -
90'1-3
nbsp;Bernardo (Assist:Danny De Silva)
-
Newcastle Jets vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets4-2-3-11Ryan Scott23Daniel Wilmering33Mark Natta17Kosta Grozos4Phillip Cancar37Lachlan Bayliss19Callum Timmins13Clayton John Taylor6Matthew Scarcella39Thomas Aquilina22Ben Gibson11Jed Drew98Valere Germain44Marin Jakolis26Luke Brattan22Liam Rosenior8Jake Hollman20Kealey Adamson15Dino Arslanagic16Oliver Jones13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
10Wellissol9Lachlan Rose28Will Dobson45Christian Bracco21Noah James44Ben Van Dorssen27Nathan GrimaldiBernardo 21Danny De Silva 7Walter Scott 18Frans Deli 23Alex Robinson 30Matthew Jurman 5Harrison Sawyer 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsFC Macarthur
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
597Số đường chuyền413
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW