Kết quả Western Sydney vs Perth Glory, 13h00 ngày 02/03
Kết quả Western Sydney vs Perth Glory
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Perth Glory, 13h00 ngày 2/3
Đối đầu Western Sydney vs Perth Glory
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.96O 3.75
1.01U 3.75
0.871
1.44X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Perth Glory
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 21
-
Western Sydney vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Adam Taggart (Assist:Lachlan Wales)
-
14'Aydan Hammond
nbsp;
1-1 -
24'1-1Joshua Risdon
-
39'Aydan Hammond
nbsp;
2-1 -
50'Oscar Priestman (Assist:Joshua Brillante)
nbsp;
3-1 -
64'3-1Misao Yuto
-
66'Bozhidar Kraev (Assist:Zachary Sapsford)
nbsp;
4-1 -
70'4-1nbsp;Joel Anasmo
nbsp;Patrick Wood -
70'4-1nbsp;Trent Ostler
nbsp;Nikola Mileusnic -
73'4-1nbsp;Taras Gomulka
nbsp;Luke Amos -
73'Alex Gersbach nbsp;
Jack Clisby nbsp;4-1 -
73'Jarrod Carluccio nbsp;
Bozhidar Kraev nbsp;4-1 -
73'Dean Pelekanos nbsp;
Joshua Brillante nbsp;4-1 -
73'Marcus Antonsson nbsp;
Zachary Sapsford nbsp;4-1 -
76'Alex Gersbach4-1
-
80'4-1nbsp;Nathanael Blair
nbsp;Lachlan Wales -
80'4-1nbsp;Anas Hamzaoui
nbsp;Joshua Risdon -
84'Juan Manuel Mata Garcia nbsp;
Brandon Borello nbsp;4-1
-
Western Sydney vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-220Lawrence Thomas19Jack Clisby4Alex Bonetig22Anthony Pantazopoulos2Gabriel Cleur23Bozhidar Kraev25Joshua Brillante18Oscar Priestman21Aydan Hammond7Zachary Sapsford26Brandon Borello22Adam Taggart23Patrick Wood10Nikola Mileusnic7Nicholas Pennington21Luke Amos18Lachlan Wales19Joshua Risdon29Tomislav Mrcela36Takuya Okamoto17Misao Yuto1Oliver Sail
- Đội hình dự bị
-
3Alex Gersbach17Jarrod Carluccio13Dean Pelekanos9Marcus Antonsson64Juan Manuel Mata Garcia30Jordan Holmes6Mohamed Al-TaayTrent Ostler 20Joel Anasmo 31Taras Gomulka 12Anas Hamzaoui 3Nathanael Blair 14Cameron Cook 13Kaelan Majekodunmi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
Western SydneyPerth Glory
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
466Số đường chuyền465
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW