Kết quả FC Arouca vs FC Porto, 01h00 ngày 02/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24

  • FC Arouca vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Samu Omorodion Penalty awarded
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Samu Omorodion
  • 16'
    Chico Lamba
    0-1
  • 51'
    Alfonso Trezza
    0-1
  • 62'
    0-1
    Nehuen Perez
  • 64'
    0-1
    nbsp;Danny Loader
    nbsp;Goncalo Borges
  • 67'
    Miguel Puche Garcia nbsp;
    Alex Pinto nbsp;
    0-1
  • 75'
    Brian Mansilla nbsp;
    Alfonso Trezza nbsp;
    0-1
  • 76'
    Pedro Santos nbsp;
    David Simao nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Pedro Figueiredo
    nbsp;Ivan Marcano Sierra
  • 76'
    0-1
    nbsp;Martim Fernandes
    nbsp;Joao Mario Neto Lopes
  • 77'
    0-2
    goalnbsp;Fabio Vieira (Assist:Danny Loader)
  • 82'
    Guven Yalcin nbsp;
    Dylan Nandin nbsp;
    0-2
  • 82'
    Henrique Pereira Araujo nbsp;
    Morlaye Sylla nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    Fabio Vieira
  • 85'
    0-2
    nbsp;William Gomes
    nbsp;Samu Omorodion
  • 85'
    0-2
    nbsp;Zaidu Sanusi
    nbsp;Francisco Sampaio Moura
  • 90'
    Brian Mansilla Goal cancelled
    0-2
  • FC Arouca vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • FC Arouca4-2-3-1
    1
    Joao Nuno Figueiredo Valido
    26
    Weverson Moreira da Costa
    3
    Jose Manuel Fontan Mondragon
    73
    Chico Lamba
    78
    Alex Pinto
    5
    David Simao
    21
    Taichi Fukui
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    2
    Morlaye Sylla
    19
    Alfonso Trezza
    23
    Dylan Nandin
    9
    Samu Omorodion
    6
    Stephen Eustaquio
    70
    Goncalo Borges
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    10
    Fabio Vieira
    22
    Alan Varela
    74
    Francisco Sampaio Moura
    24
    Nehuen Perez
    5
    Ivan Marcano Sierra
    4
    Otavio Ataide da Silva
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Henrique Pereira Araujo
    89Pedro Santos
    11Miguel Puche Garcia
    50Guven Yalcin
    24Brian Mansilla
    27Amadou Dante
    31Mamadou Loum Ndiaye
    30Jakub Vinarcik
    4Matias Emiliano Rocha Calderon
    Zaidu Sanusi 12
    Martim Fernandes 52
    Danny Loader 19
    Pedro Figueiredo 97
    William Gomes 7
    Tomas Perez 25
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Andre Franco 20
    Denis Gul 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Antonio Lopes Ramos
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Arouca vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • FC Arouca
    FC Porto
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    466
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 30 22 6 2 78 25 53 72 T T T H T T
2 Benfica 30 23 3 4 74 25 49 72 T T T T H T
3 Sporting Braga 30 19 6 5 51 25 26 63 T T T H T T
4 FC Porto 30 19 5 6 57 26 31 62 B T T B T T
5 Vitoria Guimaraes 30 12 12 6 41 32 9 48 T T H T T B
6 Santa Clara 30 14 5 11 29 29 0 47 H T T B B H
7 FC Famalicao 30 11 10 9 39 33 6 43 T B T T T B
8 Casa Pia AC 30 11 8 11 35 38 -3 41 B B T H B H
9 Estoril 30 10 9 11 38 48 -10 39 H H B T B B
10 Moreirense 30 9 8 13 35 44 -9 35 H T H T B B
11 Rio Ave 30 8 9 13 33 48 -15 33 B B B B T H
12 FC Arouca 30 8 9 13 30 45 -15 33 T H B B H T
13 Nacional da Madeira 30 9 5 16 27 41 -14 32 B T B B T B
14 Gil Vicente 30 7 8 15 30 43 -13 29 B B T B B T
15 Estrela da Amadora 30 6 8 16 22 43 -21 26 H B B T B B
16 AVS Futebol SAD 30 4 12 14 23 49 -26 24 B B B B B H
17 Boavista FC 30 5 6 19 20 47 -27 21 B B B T B T
18 SC Farense 30 4 9 17 20 41 -21 21 H B B H T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation