Kết quả The Strongest vs Real Tomayapo, 04h30 ngày 13/07
Kết quả The Strongest vs Real Tomayapo
Đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo
Phong độ The Strongest gần đây
Phong độ Real Tomayapo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
0.96O 3.5
0.87U 3.5
0.891
1.33X
4.802
7.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
0.99O 1.5
0.90U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Strongest vs Real Tomayapo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 14
-
The Strongest vs Real Tomayapo: Diễn biến chính
-
25'0-0Mijail Alexander Aviles Flores
-
32'JOEL AMOROSO0-0
-
35'Alvaro Quiroga
nbsp;
1-0 -
45'Juan Godoy (Assist:JOEL AMOROSO)
nbsp;
2-0 -
46'Gabriel Sotomayor nbsp;
Lider Yanarico nbsp;2-0 -
51'2-0Leandro Corulo
-
53'Jaime Arrascaita
nbsp;
3-0 -
55'3-0nbsp;Lazaro Crescencio
nbsp;Rivaldo Omar Mendez Maraz -
55'3-0Denilzon Ramallo
-
65'3-0nbsp;Layonel Figueroa
nbsp;Rai Lima -
65'3-0nbsp;Josue Castillo
nbsp;Mario Barbery -
66'Jhon Garcia Sossa
nbsp;
4-0 -
67'Abdiel Armando Ayarza Cocanegra nbsp;
Jhon Garcia Sossa nbsp;4-0 -
73'Juan Godoy (Assist:JOEL AMOROSO)
nbsp;
5-0 -
77'5-0nbsp;Samuel Sandoval
nbsp;Mijail Alexander Aviles Flores -
80'Santiago Melgar nbsp;
JOEL AMOROSO nbsp;5-0 -
80'Tobias Moriceau nbsp;
Daniel Lino nbsp;5-0 -
82'Gabriel Sotomayor (Assist:Tobias Moriceau)
nbsp;
6-0 -
84'Gabriel Sotomayor6-0
-
85'Martín Chiatti nbsp;
Pablo Pedraza nbsp;6-0 -
90'6-0Lazaro Crescencio
-
The Strongest vs Real Tomayapo: Đội hình chính và dự bị
-
The Strongest4-3-31Luis Banegas7JOEL AMOROSO3Pablo Pedraza5Adrian Jusino15Lider Yanarico20Jhon Garcia Sossa6Alvaro Quiroga32Sebastian Altamirano35Daniel Lino30Jaime Arrascaita22Juan Godoy31Mario Barbery22Denilzon Ramallo9Danny Marcos Perez Valdez6Rai Lima32Rivaldo Omar Mendez Maraz38Santiago Cuiza15Juan Jose Orellana Chavarria17Marvin Bejarano7Mijail Alexander Aviles Flores5Leandro Corulo1German Arauz
- Đội hình dự bị
-
28Abdiel Armando Ayarza Cocanegra4Martín Chiatti9Sebastian Guerrero Martinez34Santiago Melgar16Tobias Moriceau21Fabricio Quaglio27Saavedra25Marcelo Somoya10Gabriel Sotomayor44Fran Geral Supayabe Alpiri19Alejandro TorrezAlex Arancibia 25Josue Castillo 35Lazaro Crescencio 23Layonel Figueroa 11Kevin Mamani 33Samuel Sandoval 24Daniel Torrez 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
The Strongest vs Real Tomayapo: Số liệu thống kê
-
The StrongestReal Tomayapo
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
399Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
47Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 14 | 9 | 4 | 1 | 44 | 20 | 24 | 31 | T H T H T B |
2 | The Strongest | 14 | 10 | 1 | 3 | 42 | 26 | 16 | 31 | T T T T B T |
3 | Blooming | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 20 | 9 | 25 | H H H T H T |
4 | Bolivar | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 16 | 17 | 24 | H B H B H T |
5 | San Jose de Oruro | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B T T |
6 | Club Guabira | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 30 | -5 | 16 | B H B H H T |
7 | ABB | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 21 | -6 | 16 | B H B H H H |
8 | Oriente Petrolero | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 28 | -7 | 16 | T T B T B H |
9 | San Antonio Bulo Bulo | 13 | 3 | 6 | 4 | 21 | 25 | -4 | 15 | H B H H T H |
10 | Universitario De Vinto | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 22 | -6 | 14 | T H H B B H |
11 | Real Tomayapo | 14 | 2 | 8 | 4 | 15 | 23 | -8 | 14 | H H T B H B |
12 | Independiente Petrolero | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 26 | -8 | 13 | B H H H B H |
13 | Nacional Potosi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H B H H H |
14 | Real Oruro | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Jorge Wilstermann | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 6 | H B H B H B |
16 | Aurora | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | -14 | B T T H H T |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation